Kết quả Khimki vs Spartak Moscow, 19h00 ngày 28/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 2

  • Khimki vs Spartak Moscow: Diễn biến chính

  • 41'
    Lucas Gabriel Vera Goal Disallowed
    0-0
  • 45'
    0-0
    Theo Bongonda
  • 46'
    0-0
    nbsp;Anton Zinkovskiy
    nbsp;Mikhail Ignatov
  • 49'
    0-1
    goalnbsp;Ezequiel Barco
  • 55'
    0-2
    goalnbsp;Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Theo Bongonda)
  • 62'
    Nemanja Andjelkovic
    0-2
  • 65'
    Butta Magomedov nbsp;
    Reziuan Mirzov nbsp;
    0-2
  • 65'
    Denis Glushakov nbsp;
    Edilsom Borba De Aquino nbsp;
    0-2
  • 67'
    0-2
    nbsp;Alexandre Jesus Medina Reobasco
    nbsp;Theo Bongonda
  • 67'
    0-2
    nbsp;Daniil Denisov
    nbsp;Daniil Khlusevich
  • 72'
    0-3
    goalnbsp;Srdjan Babic (Assist:Alexandre Jesus Medina Reobasco)
  • 73'
    Anton Zabolotnyi
    0-3
  • 77'
    0-3
    nbsp;Willian Jose
    nbsp;Manfred Alonso Ugalde Arce
  • 77'
    Danil Stepano nbsp;
    Lucas Gabriel Vera nbsp;
    0-3
  • 77'
    Ilya Berkovskiy nbsp;
    Aleksandr Rudenko nbsp;
    0-3
  • 77'
    0-3
    nbsp;Danil Prutsev
    nbsp;Ezequiel Barco
  • 81'
    Kirill Panchenko nbsp;
    Anton Zabolotnyi nbsp;
    0-3
  • 90'
    0-3
    Roman Zobnin
  • 90'
    Butta Magomedov (Assist:Sergey Terekhov) goalnbsp;
    1-3
  • Khimki vs Spartak Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Khimki5-3-2
    96
    Igor Obukhov
    99
    Edilsom Borba De Aquino
    13
    Sergey Terekhov
    25
    Aleksandr Filin
    26
    Nemanja Andjelkovic
    2
    Petar Golubovic
    11
    Reziuan Mirzov
    32
    Lucas Gabriel Vera
    80
    Khetag Khosonov
    91
    Anton Zabolotnyi
    9
    Aleksandr Rudenko
    9
    Manfred Alonso Ugalde Arce
    77
    Theo Bongonda
    47
    Roman Zobnin
    5
    Ezequiel Barco
    22
    Mikhail Ignatov
    18
    Nail Umyarov
    82
    Daniil Khlusevich
    23
    Nikita Chernov
    6
    Srdjan Babic
    2
    Oleg Reabciuk
    98
    Aleksandr Maksimenko
    Spartak Moscow4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 88Denis Glushakov
    97Butta Magomedov
    5Danil Stepano
    17Ilya Berkovskiy
    8Kirill Panchenko
    87Nikita Kokarev
    6Stefan Melentijevic
    4Oleg Isaenko
    23Zakhar Volkov
    7Ilya Sadygov
    10Samiru Kwari Abdullahi
    14Artur Yusupov Rimovich
    Anton Zinkovskiy 17
    Alexandre Jesus Medina Reobasco 19
    Daniil Denisov 97
    Danil Prutsev 25
    Willian Jose 12
    Tikhomirov I. 86
    Alexander Selikhov 57
    Pavel Maslov 39
    Daniil Zorin 28
    Ruslan Litvinov 68
    Christopher Martins Pereira 35
    Pavel Meleshin 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
    Guillermo Abascal
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Khimki vs Spartak Moscow: Số liệu thống kê

  • Khimki
    Spartak Moscow
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 314
    Số đường chuyền
    497
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation