Kết quả Terek Grozny vs Krylya Sovetov, 22h30 ngày 23/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 9

  • Terek Grozny vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính

  • 28'
    Felippe Cardoso
    0-0
  • 29'
    Camilo
    0-0
  • 46'
    Svetoslav Kovachev nbsp;
    Mohamed Amine Talal nbsp;
    0-0
  • 49'
    0-0
    Roman Ezhov
  • 60'
    0-0
    Ivan Oleynikov
  • 68'
    Felippe Cardoso (Assist:Maksim Samorodov) goalnbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Vladislav Shitov
    nbsp;Ivan Oleynikov
  • 70'
    1-0
    nbsp;Igor Dmitriev
    nbsp;Franco Orozco
  • 70'
    1-0
    nbsp;Sergey Babkin
    nbsp;Victor Mendez
  • 75'
    Felippe Cardoso Goal cancelled
    1-0
  • 81'
    Zaim Divanovic nbsp;
    Maksim Samorodov nbsp;
    1-0
  • 85'
    Vladislav Kamilov nbsp;
    Mauro Luna Diale nbsp;
    1-0
  • 86'
    1-0
    nbsp;Dmitri Tsypchenko
    nbsp;Roman Ezhov
  • 87'
    1-0
    Dominik Oroz
  • 90'
    Nader Ghandri nbsp;
    Felippe Cardoso nbsp;
    1-0
  • 90'
    Darko Todorovic
    1-0
  • 90'
    1-0
    nbsp;Kirill Pechenin
    nbsp;Thomas Ignacio Galdames Millan
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Dominik Oroz (Assist:Igor Dmitriev)
  • Terek Grozny vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị

  • Terek Grozny4-4-2
    88
    Giorgi Shelia
    55
    Darko Todorovic
    2
    Aleksandr Zhirov
    5
    Milos Satara
    95
    Arsen Adamov
    20
    Maksim Samorodov
    23
    Anton Shvets
    15
    Camilo
    14
    Mohamed Amine Talal
    19
    Mauro Luna Diale
    30
    Felippe Cardoso
    13
    Ivan Sergeyev
    11
    Roman Ezhov
    19
    Ivan Oleynikov
    32
    Franco Orozco
    22
    Fernando Peixoto Costanza
    34
    Victor Mendez
    23
    Glenn Bijl
    5
    Dominik Oroz
    24
    Roman Evgenyev
    3
    Thomas Ignacio Galdames Millan
    1
    Ivan Lomaev
    Krylya Sovetov4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 98Svetoslav Kovachev
    24Zaim Divanovic
    18Vladislav Kamilov
    75Nader Ghandri
    36Lucas Lovat
    11Ismael Silva Lima
    4Turpal-Ali Ibishev
    1Mikhail Oparin
    40Rizvan Utsiev
    47Daniil Utkin
    10Lechii Sadulaev
    71Magomed Yakuev
    Kirill Pechenin 25
    Igor Dmitriev 28
    Sergey Babkin 6
    Dmitri Tsypchenko 7
    Vladislav Shitov 73
    Benjamin Garre 10
    Ulvi Babaev 17
    Evgeni Frolov 39
    Ilya Gaponov 95
    Aleksandr Soldatenkov 4
    Bogdan Ovsyannikov 81
    Ivan Bober 76
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Romashchenko
    Igor Osinjkin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Terek Grozny vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê

  • Terek Grozny
    Krylya Sovetov
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 373
    Số đường chuyền
    310
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    16
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation