Kết quả Aston Villa vs Ipswich Town, 22h00 ngày 15/02

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Aston Villa vs Ipswich Town: Diễn biến chính

  • 16'
    Tyrone Mings nbsp;
    Boubacar Kamara nbsp;
    0-0
  • 17'
    0-0
    nbsp;Jack Clarke
    nbsp;Julio Cesar Enciso
  • 28'
    0-0
    Axel Tuanzebe
  • 40'
    0-0
    Axel Tuanzebe
  • 46'
    0-0
    nbsp;Luke Woolfenden
    nbsp;Jack Clarke
  • 46'
    Marcus Rashford nbsp;
    Jacob Ramsey nbsp;
    0-0
  • 46'
    Ian Maatsen nbsp;
    Lucas Digne nbsp;
    0-0
  • 53'
    0-0
    Jacob Greaves
  • 56'
    0-1
    goalnbsp;Liam Delap (Assist:Omari Hutchinson)
  • 63'
    Marco Asensio Willemsen nbsp;
    Donyell Malen nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-1
    Kalvin Phillips
  • 69'
    Ollie Watkins goalnbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Massimo Luongo
    nbsp;Jens Cajuste
  • 80'
    1-1
    nbsp;George Hirst
    nbsp;Liam Delap
  • 90'
    1-1
    nbsp;Jack Taylor
    nbsp;Omari Hutchinson
  • Aston Villa vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    44
    Boubacar Kamara
    3
    Axel Disasi
    16
    Andres Garcia
    8
    Youri Tielemans
    7
    John McGinn
    41
    Jacob Ramsey
    27
    Morgan Rogers
    17
    Donyell Malen
    11
    Ollie Watkins
    19
    Liam Delap
    18
    Ben Johnson
    20
    Omari Hutchinson
    9
    Julio Cesar Enciso
    8
    Kalvin Phillips
    12
    Jens Cajuste
    40
    Axel Tuanzebe
    26
    Dara O Shea
    24
    Jacob Greaves
    22
    Conor Townsend
    31
    Alex Palmer
    Ipswich Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Ian Maatsen
    21Marco Asensio Willemsen
    5Tyrone Mings
    9Marcus Rashford
    26Lamare Bogarde
    48Oliwier Zych
    25Robin Olsen
    56Jamaldeen Jimoh
    Massimo Luongo 25
    Jack Clarke 47
    George Hirst 27
    Jack Taylor 14
    Luke Woolfenden 6
    Ben Godfrey 44
    Jaden Philogene-Bidace 29
    Nathan Broadhead 33
    Arijanet Muric 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Kieran McKenna
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Ipswich Town: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Ipswich Town
  • Giao bóng trước
  • 16
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 667
    Số đường chuyền
    218
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 134
    Pha tấn công
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 36 25 8 3 83 37 46 83 B T T T B H
2 Arsenal 36 18 14 4 66 33 33 68 H H T H B H
3 Newcastle United 36 20 6 10 68 45 23 66 T T B T H T
4 Manchester City 36 19 8 9 67 43 24 65 H T T T T H
5 Chelsea 36 18 9 9 62 43 19 63 H H T T T B
6 Aston Villa 36 18 9 9 56 49 7 63 T T T B T T
7 Nottingham Forest 36 18 8 10 56 44 12 62 B B T B H H
8 Brentford 36 16 7 13 63 53 10 55 H H T T T T
9 Brighton Hove Albion 36 14 13 9 59 56 3 55 B H B T H T
10 AFC Bournemouth 36 14 11 11 55 43 12 53 H T H H T B
11 Fulham 36 14 9 13 51 50 1 51 T B B T B B
12 Crystal Palace 36 12 13 11 46 48 -2 49 B B H H H T
13 Everton 36 9 15 12 39 44 -5 42 H T B B H T
14 Wolves 36 12 5 19 51 64 -13 41 T T T T B B
15 West Ham United 36 10 10 16 42 59 -17 40 H B H B H T
16 Manchester United 36 10 9 17 42 53 -11 39 H B B H B B
17 Tottenham Hotspur 36 11 5 20 63 59 4 38 T B B B H B
18 Ipswich Town 36 4 10 22 35 77 -42 22 B H B B H B
19 Leicester City 36 5 7 24 31 78 -47 22 B H B B T H
20 Southampton 36 2 6 28 25 82 -57 12 B B H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation