Kết quả Aston Villa vs Ipswich Town, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Aston Villa vs Ipswich Town
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Ipswich Town, 22h ngày 15/02
Đối đầu Aston Villa vs Ipswich Town
Lịch phát sóng Aston Villa vs Ipswich Town
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.85O 2.5
0.53U 2.5
1.371
1.36X
5.252
7.50Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Aston Villa vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
16'Tyrone Mings nbsp;
Boubacar Kamara nbsp;0-0 -
17'0-0nbsp;Jack Clarke
nbsp;Julio Cesar Enciso -
28'0-0Axel Tuanzebe
-
40'0-0Axel Tuanzebe
-
46'0-0nbsp;Luke Woolfenden
nbsp;Jack Clarke -
46'Marcus Rashford nbsp;
Jacob Ramsey nbsp;0-0 -
46'Ian Maatsen nbsp;
Lucas Digne nbsp;0-0 -
53'0-0Jacob Greaves
-
56'0-1
nbsp;Liam Delap (Assist:Omari Hutchinson)
-
63'Marco Asensio Willemsen nbsp;
Donyell Malen nbsp;0-1 -
68'0-1Kalvin Phillips
-
69'Ollie Watkins
nbsp;
1-1 -
80'1-1nbsp;Massimo Luongo
nbsp;Jens Cajuste -
80'1-1nbsp;George Hirst
nbsp;Liam Delap -
90'1-1nbsp;Jack Taylor
nbsp;Omari Hutchinson
-
Aston Villa vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero12Lucas Digne44Boubacar Kamara3Axel Disasi16Andres Garcia8Youri Tielemans7John McGinn41Jacob Ramsey27Morgan Rogers17Donyell Malen11Ollie Watkins19Liam Delap18Ben Johnson20Omari Hutchinson9Julio Cesar Enciso8Kalvin Phillips12Jens Cajuste40Axel Tuanzebe26Dara O Shea24Jacob Greaves22Conor Townsend31Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
22Ian Maatsen21Marco Asensio Willemsen5Tyrone Mings9Marcus Rashford26Lamare Bogarde48Oliwier Zych25Robin Olsen56Jamaldeen JimohMassimo Luongo 25Jack Clarke 47George Hirst 27Jack Taylor 14Luke Woolfenden 6Ben Godfrey 44Jaden Philogene-Bidace 29Nathan Broadhead 33Arijanet Muric 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
Aston VillaIpswich Town
-
Giao bóng trước
-
-
16Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
667Số đường chuyền218
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
134Pha tấn công47
-
nbsp;nbsp;
-
88Tấn công nguy hiểm17
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh