Kết quả Chelsea vs Southampton, 03h15 ngày 26/02
Kết quả Chelsea vs Southampton
Nhận định, soi kèo Chelsea vs Southampton, 3h15 ngày 26/2
Đối đầu Chelsea vs Southampton
Lịch phát sóng Chelsea vs Southampton
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202503:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.95+2
0.95O 3.25
1.06U 3.25
0.841
1.18X
7.002
15.00Hiệp 1-0.75
0.94+0.75
0.96O 1.5
0.98U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Southampton
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Chelsea vs Southampton: Diễn biến chính
-
24'Christopher Nkunku (Assist:Oluwatosin Adarabioyo)
nbsp;
1-0 -
36'Pedro Neto (Assist:Christopher Nkunku)
nbsp;
2-0 -
44'Levi Samuels Colwill (Assist:Pedro Neto)
nbsp;
3-0 -
45'3-0Paul Onuachu
-
46'3-0nbsp;Taylor Harwood-Bellis
nbsp;James Bree -
59'3-0nbsp;Tyler Dibling
nbsp;Paul Onuachu -
59'3-0nbsp;Ryan Manning
nbsp;Kyle Walker-Peters -
66'Moises Caicedo3-0
-
68'Tyrique George nbsp;
Pedro Neto nbsp;3-0 -
68'Kiernan Dewsbury-Hall nbsp;
Jadon Sancho nbsp;3-0 -
78'Marc Cucurella (Assist:Tyrique George)
nbsp;
4-0 -
83'Mathis Amougou nbsp;
Moises Caicedo nbsp;4-0 -
83'4-0nbsp;Cameron Archer
nbsp;Flynn Downes -
83'Josh Acheampong nbsp;
Christopher Nkunku nbsp;4-0 -
89'4-0nbsp;Wellington Santos
nbsp;Yukinari Sugawara -
90'Shim Mheuka nbsp;
Enzo Fernandez nbsp;4-0 -
90'4-0Ryan Manning
-
Chelsea vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-112Filip Jorgensen3Marc Cucurella6Levi Samuels Colwill4Oluwatosin Adarabioyo27Malo Gusto25Moises Caicedo8Enzo Fernandez18Christopher Nkunku20Cole Jermaine Palmer19Jadon Sancho7Pedro Neto32Paul Onuachu18Mateus Fernandes4Flynn Downes8Will Smallbone20Kamal Deen Sulemana16Yukinari Sugawara14James Bree37Armel Bella-Kotchap7Joe Aribo2Kyle Walker-Peters30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
-
39Mathis Amougou22Kiernan Dewsbury-Hall32Tyrique George76Shim Mheuka34Josh Acheampong29Wesley Fofana1Robert Sanchez24Reece James62Ishe Samuels-SmithWellington Santos 34Ryan Manning 3Cameron Archer 19Taylor Harwood-Bellis 6Tyler Dibling 33Albert Gronbaek 29Alex McCarthy 1Jack Stephens 5Nathan Wood-Gordon 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaRussell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Southampton: Số liệu thống kê
-
ChelseaSouthampton
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
613Số đường chuyền412
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh