Kết quả Tottenham Hotspur vs Manchester City, 02h30 ngày 27/02
Kết quả Tottenham Hotspur vs Manchester City
Soi kèo phạt góc Tottenham vs Manchester City, 2h30 ngày 27/02
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Manchester City
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Manchester City
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/02/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.04-0.75
0.86O 3.5
1.05U 3.5
0.851
4.33X
4.332
1.67Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.89O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Manchester City
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Tottenham Hotspur vs Manchester City: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Erling Haaland
-
31'Rodrigo Bentancur0-1
-
57'James Maddison0-1
-
66'Dejan Kulusevski nbsp;
Mathys Tel nbsp;0-1 -
67'Son Heung Min nbsp;
Wilson Odobert nbsp;0-1 -
67'Djed Spence nbsp;
Iyenoma Destiny Udogie nbsp;0-1 -
67'Pape Matar Sarr nbsp;
Rodrigo Bentancur nbsp;0-1 -
74'0-1nbsp;Phil Foden
nbsp;Omar Marmoush -
74'0-1nbsp;Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
nbsp;Nicolas Gonzalez Iglesias -
82'Timo Werner nbsp;
James Maddison nbsp;0-1 -
87'Pape Matar Sarr0-1
-
90'0-1nbsp;Jack Grealish
nbsp;Jeremy Doku -
90'0-1Erling Haaland Goal ruled out
-
90'0-1nbsp;Ilkay Gundogan
nbsp;Mateo Kovacic -
90'0-1nbsp;James Mcatee
nbsp;Savio Moreira de Oliveira
-
Tottenham Hotspur vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-3-31Guglielmo Vicario13Iyenoma Destiny Udogie4Kevin Danso14Archie Gray23Pedro Porro10James Maddison30Rodrigo Bentancur15Lucas Bergvall28Wilson Odobert11Mathys Tel22Brennan Johnson9Erling Haaland26Savio Moreira de Oliveira7Omar Marmoush11Jeremy Doku8Mateo Kovacic14Nicolas Gonzalez Iglesias27Matheus Luiz Nunes45Abdukodir Khusanov3Ruben Dias24Josko Gvardiol31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
16Timo Werner29Pape Matar Sarr21Dejan Kulusevski24Djed Spence7Son Heung Min31Antonin Kinsky8Yves Bissouma3Sergio Reguilón44Dane ScarlettIlkay Gundogan 19Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 20James Mcatee 87Phil Foden 47Jack Grealish 10Kevin De Bruyne 17Stefan Ortega 18Nathan Ake 6Rico Lewis 82
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
512Số đường chuyền412
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu12
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
25Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh