Kết quả Wolves vs Fulham, 02h30 ngày 26/02
Kết quả Wolves vs Fulham
Soi kèo phạt góc Wolverhampton vs Fulham, 2h30 ngày 26/02
Đối đầu Wolves vs Fulham
Lịch phát sóng Wolves vs Fulham
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2.5
1.00U 2.5
0.881
2.99X
3.452
2.40Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 1
0.99U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Fulham
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Wolves vs Fulham: Diễn biến chính
-
1'0-1
nbsp;Ryan Sessegnon (Assist:Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira)
-
18'Joao Victor Gomes da Silva (Assist:Nelson Cabral Semedo)
nbsp;
1-1 -
28'Santiago Ignacio Bueno Sciutto1-1
-
45'1-1Sasa Lukic
-
47'1-2
nbsp;Rodrigo Muniz Carvalho (Assist:Adama Traore Diarra)
-
53'1-2Sander Berge
-
65'Jorgen Strand Larsen nbsp;
Jean-Ricner Bellegarde nbsp;1-2 -
67'1-2nbsp;Alex Iwobi
nbsp;Sasa Lukic -
67'1-2nbsp;Willian Borges da Silva
nbsp;Adama Traore Diarra -
72'1-2nbsp;Antonee Robinson
nbsp;Ryan Sessegnon -
72'1-2nbsp;Raul Alonso Jimenez Rodriguez
nbsp;Rodrigo Muniz Carvalho -
76'1-2nbsp;Calvin Bassey Ughelumba
nbsp;Jorge Cuenca -
77'Pablo Sarabia Garcia nbsp;
Santiago Ignacio Bueno Sciutto nbsp;1-2 -
77'Thomas Glyn Doyle nbsp;
Andre Trindade da Costa Neto nbsp;1-2 -
90'1-2Antonee Robinson
-
Wolves vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes4Santiago Ignacio Bueno Sciutto2Matt Doherty3Rayan Ait Nouri27Jean-Ricner Bellegarde7Andre Trindade da Costa Neto22Nelson Cabral Semedo10Matheus Cunha8Joao Victor Gomes da Silva5Marshall Munetsi9Rodrigo Muniz Carvalho11Adama Traore Diarra18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira21Timothy Castagne20Sasa Lukic16Sander Berge30Ryan Sessegnon31Issa Diop5Joachim Andersen15Jorge Cuenca1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
9Jorgen Strand Larsen21Pablo Sarabia Garcia20Thomas Glyn Doyle34Nasser Djiga6Boubacar Traore31Samuel Johnstone46Alfie Pond37Pedro Lima59Mateus Man#233;Willian Borges da Silva 22Raul Alonso Jimenez Rodriguez 7Alex Iwobi 17Calvin Bassey Ughelumba 3Antonee Robinson 33Harrison Reed 6Joshua King 24Tom Cairney 10Steven Benda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Fulham: Số liệu thống kê
-
WolvesFulham
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
556Số đường chuyền382
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên8
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh