Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs V-Varen Nagasaki, 11h00 ngày 12/11
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs V-Varen Nagasaki
Nhận định JEF United Ichihara Chiba vs V-Varen Nagasaki, vòng 42 Hạng 2 Nhật Bản 11h00 ngày 12/11/2023
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs V-Varen Nagasaki
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202311:00
-
V-Varen Nagasaki 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2.75
0.79U 2.75
0.911
1.90X
3.652
3.25Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.76O 1
0.65U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 42
-
JEF United Ichihara Chiba vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
-
12'Tomoya Miki nbsp;1-0
-
16'1-0Yuya Kuwasaki
-
21'1-1nbsp;Takashi Sawada (Assist:Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos)
-
36'1-1Caio Cesar da Silva Silveira
-
56'1-1nbsp;Keita Nakamura
nbsp;Caio Cesar da Silva Silveira -
56'1-1nbsp;Kaito Matsuzawa
nbsp;Yuya Kuwasaki -
60'1-1Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
-
62'Koya Kazama nbsp;
Takaki Fukumitsu nbsp;1-1 -
62'Naoki Tsubaki nbsp;
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu nbsp;1-1 -
66'1-2nbsp;Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
-
78'Yusuke Kobayashi nbsp;
Hiroto Goya nbsp;1-2 -
78'1-2nbsp;Takumi NAGURA
nbsp;Takashi Sawada -
78'1-2nbsp;Jun Okano
nbsp;Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos -
82'1-3nbsp;Asahi Masuyama (Assist:Go Hatano)
-
83'1-3Asahi Masuyama
-
89'Holneiker Mendes Marreiros nbsp;
Masaru Hidaka nbsp;1-3 -
89'Hisatoshi Nishido nbsp;
Kazuki Tanaka nbsp;1-3 -
90'1-3nbsp;Serinsariu Joppu
nbsp;Juan Manuel Delgado Moreno Juanma -
90'1-3Keita Nakamura
-
JEF United Ichihara Chiba vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-223Ryota Suzuki67Masaru Hidaka22Shogo Sasaki13Daisuke Suzuki2Issei Takahashi77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu10Tomoya Miki4Taishi Taguchi16Kazuki Tanaka9Hiroto Goya17Takaki Fukumitsu19Takashi Sawada9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma2Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos10Caio Cesar da Silva Silveira47Matheus Jesus6Yuya Kuwasaki8Asahi Masuyama25Kazuki Kushibiki40Haruki Shirai23Shunya Yoneda21Go Hatano
- Đội hình dự bị
-
1Shota Arai47Cojiro Higashi8Koya Kazama5Yusuke Kobayashi40Holneiker Mendes Marreiros65Hisatoshi Nishido14Naoki TsubakiGaku Harada 31Serinsariu Joppu 32Kaito Matsuzawa 38Takumi NAGURA 14Keita Nakamura 50Jun Okano 3Shunki TAKAHASHI 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiFabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaV-Varen Nagasaki
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
85Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản