Kết quả Blaublitz Akita vs V-Varen Nagasaki, 11h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Blaublitz Akita vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Taisei Abe
  • 22'
    Daiki Sato (Assist:Ren Komatsu) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    1-1
    goalnbsp;Matheus Jesus
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos (Assist:Tsubasa Kasayanagi)
  • 52'
    1-2
    nbsp;Riku Yamada
    nbsp;Akino Hiroki
  • 68'
    1-2
    nbsp;Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    nbsp;Takumi NAGURA
  • 68'
    1-2
    nbsp;Kaito Matsuzawa
    nbsp;Tsubasa Kasayanagi
  • 71'
    Takuma Mizutani nbsp;
    Daiki Sato nbsp;
    1-2
  • 71'
    Keito Kawamura nbsp;
    Ren Komatsu nbsp;
    1-2
  • 83'
    Ryuhei Oishi nbsp;
    Junki Hata nbsp;
    1-2
  • 83'
    Ryota Nakamura nbsp;
    Kazuya Onohara nbsp;
    1-2
  • 89'
    1-2
    Matheus Jesus
  • 90'
    1-2
    nbsp;Keita Nakamura
    nbsp;Taisei Abe
  • 90'
    Keita Yoshioka nbsp;
    Koji Hachisuka nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Haruki Shirai
    nbsp;Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
  • Blaublitz Akita vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị

  • Blaublitz Akita4-4-2
    1
    Genki Yamada
    13
    Ryuji SAITO
    5
    Takashi Kawano
    2
    Ryohei Okazaki
    4
    Koji Hachisuka
    29
    Daiki Sato
    6
    Hiroto Morooka
    80
    Kazuya Onohara
    8
    Junki Hata
    11
    Yukihito Kajiya
    10
    Ren Komatsu
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    6
    Matheus Jesus
    33
    Tsubasa Kasayanagi
    35
    Taisei Abe
    17
    Akino Hiroki
    14
    Takumi NAGURA
    8
    Asahi Masuyama
    4
    Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
    5
    Hayato Tanaka
    23
    Shunya Yoneda
    21
    Tomoya Wakahara
    V-Varen Nagasaki4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Tomofumi Fujiyama
    77Keito Kawamura
    7Takuma Mizutani
    9Ryota Nakamura
    14Ryuhei Oishi
    23Soki Yatagai
    27Keita Yoshioka
    Gaku Harada 31
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 9
    Kazuki Kushibiki 25
    Kaito Matsuzawa 38
    Keita Nakamura 20
    Haruki Shirai 40
    Riku Yamada 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ken Yoshida
    Fabio Carille
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Blaublitz Akita vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê

  • Blaublitz Akita
    V-Varen Nagasaki
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation