Kết quả Fagiano Okayama vs JEF United Ichihara Chiba, 17h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 26

  • Fagiano Okayama vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Issei Takahashi
  • 52'
    0-0
    Shogo Sasaki
  • 64'
    Yuta Kamiya nbsp;
    Takaya Kimura nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Yusuke Kobayashi
    nbsp;Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
  • 68'
    0-0
    nbsp;Masamichi Hayashi
    nbsp;Hiiro Komori
  • 68'
    0-0
    nbsp;Naohiro Sugiyama
    nbsp;Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
  • 75'
    Koju Yoshio nbsp;
    Hiroto Iwabuchi nbsp;
    0-0
  • 75'
    Takahiro Yanagi nbsp;
    Riku Saga nbsp;
    0-0
  • 83'
    Yasutaka Yanagi nbsp;
    Ryo Takeuchi nbsp;
    0-0
  • 83'
    Ryunosuke Ota nbsp;
    Kazunari Ichimi nbsp;
    0-0
  • 87'
    0-0
    nbsp;Holneiker Mendes Marreiros
    nbsp;Daiki Ogawa
  • 87'
    0-0
    nbsp;Toshiyuki Takagi
    nbsp;Akiyuki Yokoyama
  • 90'
    0-0
    Kohei Yamakoshi
  • Fagiano Okayama vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    43
    Yoshitake Suzuki
    18
    Daichi Tagami
    15
    Haruka Motoyama
    17
    Rui Sueyoshi
    7
    Ryo Takeuchi
    24
    Ibuki Fujita
    23
    Riku Saga
    19
    Hiroto Iwabuchi
    27
    Takaya Kimura
    22
    Kazunari Ichimi
    16
    Akiyuki Yokoyama
    10
    Hiiro Komori
    7
    Kazuki Tanaka
    4
    Taishi Taguchi
    33
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    77
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    2
    Issei Takahashi
    3
    Kohei Yamakoshi
    22
    Shogo Sasaki
    55
    Daiki Ogawa
    1
    Kazuki Fujita
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Yuta Kamiya
    21Kohei Kawakami
    11Ryunosuke Ota
    6Yuji Wakasa
    88Takahiro Yanagi
    5Yasutaka Yanagi
    25Koju Yoshio
    Masamichi Hayashi 17
    Yusuke Kobayashi 5
    Holneiker Mendes Marreiros 40
    Shuto Okaniwa 19
    Naohiro Sugiyama 18
    Ryota Suzuki 23
    Toshiyuki Takagi 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    JEF United Ichihara Chiba
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Tấn công nguy hiểm
    75
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation