Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • JEF United Ichihara Chiba vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 25'
    Yusuke Kobayashi nbsp;
    Taishi Taguchi nbsp;
    0-0
  • 45'
    0-0
    nbsp;Taiga Son
    nbsp;Renato Augusto Santos Junior
  • 46'
    0-0
    nbsp;Takuto Kimura
    nbsp;Kazuhiro Sato
  • 68'
    0-1
    goalnbsp;Adailton dos Santos da Silva
  • 70'
    Kohei Yamakoshi nbsp;
    Daiki Ogawa nbsp;
    0-1
  • 70'
    Masamichi Hayashi nbsp;
    Naohiro Sugiyama nbsp;
    0-1
  • 72'
    0-1
    nbsp;Yamato Naito
    nbsp;Kazushi Mitsuhira
  • 76'
    Akiyuki Yokoyama (Assist:Manato Shinada) goalnbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Junma Miyazaki
    nbsp;Adailton dos Santos da Silva
  • 81'
    1-1
    Sho Araki
  • 84'
    Shuto Okaniwa nbsp;
    Shogo Sasaki nbsp;
    1-1
  • 84'
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu nbsp;
    Akiyuki Yokoyama nbsp;
    1-1
  • 86'
    Kazuki Tanaka (Assist:Hiiro Komori) goalnbsp;
    2-1
  • JEF United Ichihara Chiba vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    23
    Ryota Suzuki
    55
    Daiki Ogawa
    22
    Shogo Sasaki
    36
    Riku Matsuda
    2
    Issei Takahashi
    7
    Kazuki Tanaka
    44
    Manato Shinada
    4
    Taishi Taguchi
    18
    Naohiro Sugiyama
    10
    Hiiro Komori
    16
    Akiyuki Yokoyama
    9
    Kazushi Mitsuhira
    10
    Yoshiki Torikai
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    24
    Takahiro Iida
    26
    Kazuhiro Sato
    14
    Riku NAKAYAMA
    7
    Sho Araki
    23
    Masahiro Sekiguchi
    16
    Koya Hayashida
    21
    Renato Augusto Santos Junior
    88
    Tsubasa shibuya
    Ventforet Kofu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    1Kazuki Fujita
    17Masamichi Hayashi
    5Yusuke Kobayashi
    19Shuto Okaniwa
    14Naoki Tsubaki
    3Kohei Yamakoshi
    Miki Inoue 41
    Takuto Kimura 34
    Junma Miyazaki 19
    Yamato Naito 44
    Taiga Son 3
    Maduabuchi Peter Utaka 99
    Kodai Yamauchi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    Ventforet Kofu
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation