Kết quả Kagoshima United vs Oita Trinita, 17h00 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 21

  • Kagoshima United vs Oita Trinita: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Kenshin Yasuda
  • 35'
    0-0
    Tomoya Ando
  • 38'
    Shota Suzuki (Assist:Ryo Toyama) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    1-0
    Shun Nagasawa
  • 46'
    1-0
    nbsp;Josei Sato
    nbsp;Shuto Udo
  • 46'
    1-0
    nbsp;Kohei Isa
    nbsp;Shun Nagasawa
  • 57'
    Noriaki Fujimoto
    1-0
  • 69'
    1-0
    Kenshin Yasuda
  • 69'
    Noriaki Fujimoto (Assist:Shota Suzuki) goalnbsp;
    2-0
  • 72'
    2-0
    nbsp;Hiroto Nakagawa
    nbsp;Arata Watanabe
  • 74'
    Koki Arita nbsp;
    Shota Suzuki nbsp;
    2-0
  • 74'
    Wataru Tanaka nbsp;
    Masayoshi Endo nbsp;
    2-0
  • 78'
    2-0
    nbsp;Masaki Yumiba
    nbsp;Arata Kozakai
  • 78'
    2-0
    nbsp;Hyun-woo Kim
    nbsp;Naoki Nomura
  • 79'
    Kota Hoshi nbsp;
    Hiroya Nodake nbsp;
    2-0
  • 79'
    Shuntaro Kawabe nbsp;
    Mikuto Fukuda nbsp;
    2-0
  • 80'
    Shuntaro Kawabe
    2-0
  • 84'
    Shuntaro Kawabe (Assist:Wataru Tanaka) goalnbsp;
    3-0
  • 85'
    Akira Ibayashi nbsp;
    Noriaki Fujimoto nbsp;
    3-0
  • Kagoshima United vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị

  • Kagoshima United4-2-3-1
    1
    Ryota Izumori
    3
    Ryo Toyama
    23
    Shosei Okamoto
    28
    Issei Tone
    14
    Hiroya Nodake
    27
    Takumi Yamaguchi
    8
    Keita Fujimura
    18
    Mikuto Fukuda
    34
    Shota Suzuki
    20
    Masayoshi Endo
    10
    Noriaki Fujimoto
    93
    Shun Nagasawa
    10
    Naoki Nomura
    11
    Arata Watanabe
    39
    Shuto Udo
    26
    Kenshin Yasuda
    19
    Arata Kozakai
    29
    Shinya Utsumoto
    25
    Tomoya Ando
    31
    Matheus Pereira
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    32
    Taro Hamada
    Oita Trinita3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Koki Arita
    7Kazuki Chibu
    17Kota Hoshi
    5Akira Ibayashi
    39Shuntaro Kawabe
    31Chorufan Ono
    21Wataru Tanaka
    Shun Ayukawa 21
    Kohei Isa 13
    Hyun-woo Kim 41
    Kyeong-geon Mun 22
    Hiroto Nakagawa 5
    Josei Sato 35
    Masaki Yumiba 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jong-song Kim
    Takahiro Shimotaira
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kagoshima United vs Oita Trinita: Số liệu thống kê

  • Kagoshima United
    Oita Trinita
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation