Kết quả Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi, 13h50 ngày 20/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 5

  • Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 44'
    Koki Sugimori
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Kazuya Noyori
    nbsp;Masakazu Yoshioka
  • 46'
    0-0
    nbsp;Shunsuke Yamamoto
    nbsp;Yamato Wakatsuki
  • 51'
    0-1
    goalnbsp;Kazuya Noyori (Assist:Yuki Aida)
  • 56'
    0-2
    goalnbsp;Renan dos Santos Paixao (Assist:Kaili Shimbo)
  • 61'
    Kiyoshiro Tsuboi nbsp;
    Koki Sugimori nbsp;
    0-2
  • 61'
    Noah Kenshin Browne nbsp;
    Daiki Watari nbsp;
    0-2
  • 70'
    0-2
    nbsp;Takeru Itakura
    nbsp;Joji Ikegami
  • 73'
    Keita Nakano nbsp;
    Taro Sugimoto nbsp;
    0-2
  • 73'
    Shunto Kodama nbsp;
    Rio Hyeon nbsp;
    0-2
  • 76'
    Kiyoshiro Tsuboi
    0-2
  • 79'
    Yoichiro Kakitani nbsp;
    Soya Takada nbsp;
    0-2
  • 81'
    Kento Hashimoto (Assist:Kiyoshiro Tsuboi) goalnbsp;
    1-2
  • 82'
    1-2
    nbsp;Kensuke SATO
    nbsp;Takayuki Mae
  • 90'
    1-2
    nbsp;Silvio Rodrigues Pereira Junior
    nbsp;Kota Kawano
  • Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Tokushima Vortis4-1-2-3
    1
    Jose Aurelio Suarez
    42
    Kento Hashimoto
    5
    Kodai Mori
    3
    Ryoga Ishio
    13
    Taiyo Nishino
    27
    Toshio Shimakawa
    10
    Taro Sugimoto
    14
    Rio Hyeon
    17
    Soya Takada
    16
    Daiki Watari
    11
    Koki Sugimori
    9
    Yamato Wakatsuki
    24
    Tsubasa Umeki
    16
    Masakazu Yoshioka
    10
    Joji Ikegami
    18
    Yuki Aida
    20
    Kota Kawano
    15
    Takayuki Mae
    40
    Dai Hirase
    3
    Renan dos Santos Paixao
    48
    Kaili Shimbo
    21
    SEKI Kentaro
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Noah Kenshin Browne
    4Kaique Mafaldo
    8Yoichiro Kakitani
    20Shunto Kodama
    33Keita Nakano
    21Hayate Tanaka
    30Kiyoshiro Tsuboi
    Hyung-chan Choi 1
    Taiyo Igarashi 55
    Takeru Itakura 13
    Kazuya Noyori 68
    Kensuke SATO 8
    Silvio Rodrigues Pereira Junior 94
    Shunsuke Yamamoto 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • Tokushima Vortis
    Renofa Yamaguchi
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    83
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation