Kết quả V-Varen Nagasaki vs Thespa Kusatsu, 12h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 32

  • V-Varen Nagasaki vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính

  • 38'
    Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
    0-0
  • 45'
    0-0
    Shu Hiramatsu
  • 47'
    Taisei Abe (Assist:Serigne Saliou Diop) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Shuto Kitagawa
    nbsp;Ryonosuke Kabayama
  • 61'
    1-0
    nbsp;Atsushi Kawata
    nbsp;Shu Hiramatsu
  • 67'
    Masaru Kato nbsp;
    Serigne Saliou Diop nbsp;
    1-0
  • 75'
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos (Assist:Takashi Sawada) goalnbsp;
    2-0
  • 76'
    Tsubasa Kasayanagi nbsp;
    Takashi Sawada nbsp;
    2-0
  • 76'
    Asahi Masuyama nbsp;
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos nbsp;
    2-0
  • 78'
    2-0
    nbsp;Kosuke Sagawa
    nbsp;Riyo Kawamoto
  • 84'
    2-0
    nbsp;Daiki Nakashio
    nbsp;Yuriya Takahashi
  • 84'
    2-0
    nbsp;Taiki Amagasa
    nbsp;Koki Kazama
  • 85'
    Riku Yamada nbsp;
    Yoshitaka Aoki nbsp;
    2-0
  • 85'
    Keita Nakamura nbsp;
    Akino Hiroki nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Kosuke Sagawa
  • V-Varen Nagasaki vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị

  • V-Varen Nagasaki4-1-2-3
    21
    Tomoya Wakahara
    23
    Shunya Yoneda
    5
    Hayato Tanaka
    4
    Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
    44
    Yoshitaka Aoki
    17
    Akino Hiroki
    35
    Taisei Abe
    6
    Matheus Jesus
    19
    Takashi Sawada
    32
    Serigne Saliou Diop
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    23
    Shu Hiramatsu
    28
    Ryonosuke Kabayama
    14
    Riyo Kawamoto
    5
    Chie Kawakami
    44
    Taishi Semba
    15
    Koki Kazama
    17
    Atsuki Yamanaka
    24
    Shuichi Sakai
    34
    Tatsushi Koyanagi
    22
    Yuriya Takahashi
    21
    Masatoshi Kushibiki
    Thespa Kusatsu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Gaku Harada
    33Tsubasa Kasayanagi
    13Masaru Kato
    8Asahi Masuyama
    20Keita Nakamura
    48Hayato Teruyama
    24Riku Yamada
    Taiki Amagasa 6
    Ryo Ishii 42
    Atsushi Kawata 32
    Shuto Kitagawa 9
    Daiki Nakashio 36
    Kosuke Sagawa 40
    Ryota Tagashira 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Carille
    Tsuyoshi Otsuki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • V-Varen Nagasaki vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê

  • V-Varen Nagasaki
    Thespa Kusatsu
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation