Kết quả Ventforet Kofu vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 37

  • Ventforet Kofu vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Ren Komatsu (Assist:Yukihito Kajiya)
  • 56'
    Adailton dos Santos da Silva (Assist:Takuto Kimura) goalnbsp;
    1-1
  • 62'
    1-1
    nbsp;Keito Kawamura
    nbsp;Junki Hata
  • 62'
    1-1
    nbsp;Ryota Nakamura
    nbsp;Ren Komatsu
  • 72'
    Masahiro Sekiguchi
    1-1
  • 74'
    Junma Miyazaki nbsp;
    Takahiro Iida nbsp;
    1-1
  • 74'
    Yamato Naito nbsp;
    Kazushi Mitsuhira nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Takuma Mizutani
    nbsp;Daiki Sato
  • 74'
    1-1
    nbsp;Ryuhei Oishi
    nbsp;Yukihito Kajiya
  • 82'
    Naoto Misawa nbsp;
    Takuto Kimura nbsp;
    1-1
  • 82'
    Maduabuchi Peter Utaka nbsp;
    Adailton dos Santos da Silva nbsp;
    1-1
  • 84'
    Yamato Naito
    1-1
  • 87'
    1-2
    goalnbsp;Keito Kawamura (Assist:Hiroto Morooka)
  • 90'
    1-2
    nbsp;Tomofumi Fujiyama
    nbsp;Hiroto Morooka
  • Ventforet Kofu vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu3-4-2-1
    1
    Kohei Kawata
    3
    Taiga Son
    41
    Miki Inoue
    23
    Masahiro Sekiguchi
    7
    Sho Araki
    14
    Riku NAKAYAMA
    34
    Takuto Kimura
    24
    Takahiro Iida
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    10
    Yoshiki Torikai
    9
    Kazushi Mitsuhira
    10
    Ren Komatsu
    11
    Yukihito Kajiya
    8
    Junki Hata
    80
    Kazuya Onohara
    6
    Hiroto Morooka
    29
    Daiki Sato
    16
    Kota Muramatsu
    27
    Keita Yoshioka
    5
    Takashi Kawano
    13
    Ryuji SAITO
    1
    Genki Yamada
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Kaito Kamiya
    18Naoto Misawa
    19Junma Miyazaki
    13Yukito Murakami
    44Yamato Naito
    88Tsubasa shibuya
    99Maduabuchi Peter Utaka
    Tomofumi Fujiyama 25
    Koji Hachisuka 4
    Keito Kawamura 77
    Takuma Mizutani 7
    Ryota Nakamura 9
    Ryuhei Oishi 14
    Soki Yatagai 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Blaublitz Akita
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    80
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation