Kết quả Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto, 17h00 ngày 25/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 30

  • Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Daichi Ishikawa (Assist:Yuki Omoto)
  • 19'
    0-2
    goalnbsp;Shoji Toyama (Assist:Shuhei Kamimura)
  • 22'
    0-2
    nbsp;Rimu Matsuoka
    nbsp;Shoji Toyama
  • 41'
    0-3
    goalnbsp;Rimu Matsuoka (Assist:Yuki Omoto)
  • 45'
    0-4
    Kaito Kamiya(OW)
  • 46'
    Takuto Kimura nbsp;
    Hideomi Yamamoto nbsp;
    0-4
  • 46'
    Kazushi Mitsuhira nbsp;
    Riku Iijima nbsp;
    0-4
  • 61'
    Takahiro Iida nbsp;
    Yukito Murakami nbsp;
    0-4
  • 61'
    Maduabuchi Peter Utaka nbsp;
    Macula nbsp;
    0-4
  • 62'
    0-4
    nbsp;Yuhi Takemoto
    nbsp;Chihiro Konagaya
  • 62'
    0-4
    nbsp;Koya Fujii
    nbsp;Yuki Omoto
  • 63'
    Koya Hayashida
    0-4
  • 67'
    Yoshiki Torikai (Assist:Kaito Kamiya) goalnbsp;
    1-4
  • 79'
    Kazushi Mitsuhira (Assist:Yoshiki Torikai) goalnbsp;
    2-4
  • 83'
    2-4
    nbsp;Kohei Kuroki
    nbsp;Shohei Mishima
  • 83'
    2-4
    nbsp;Shun Osaki
    nbsp;Daichi Ishikawa
  • 86'
    Renato Augusto Santos Junior nbsp;
    Kaito Kamiya nbsp;
    2-4
  • Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu3-4-2-1
    88
    Tsubasa shibuya
    29
    Kaito Kamiya
    16
    Koya Hayashida
    41
    Miki Inoue
    13
    Yukito Murakami
    14
    Riku NAKAYAMA
    4
    Hideomi Yamamoto
    23
    Masahiro Sekiguchi
    10
    Yoshiki Torikai
    15
    Riku Iijima
    11
    Macula
    9
    Yuki Omoto
    18
    Daichi Ishikawa
    48
    Shoji Toyama
    19
    Chihiro Konagaya
    21
    Ayumu Toyoda
    8
    Shuhei Kamimura
    15
    Shohei Mishima
    3
    Ryotaro Onishi
    24
    Takuro Ezaki
    13
    Wataru Iwashita
    1
    Ryuga Tashiro
    Roasso Kumamoto3-3-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Takahiro Iida
    34Takuto Kimura
    32Bong-jo Koh
    9Kazushi Mitsuhira
    44Yamato Naito
    21Renato Augusto Santos Junior
    99Maduabuchi Peter Utaka
    Kaito Abe 5
    Koya Fujii 17
    Kohei Kuroki 2
    Rimu Matsuoka 16
    Shun Osaki 20
    Yuya Sato 23
    Yuhi Takemoto 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Roasso Kumamoto
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation