Kết quả Yokohama FC vs Ehime FC, 16h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • Yokohama FC vs Ehime FC: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goalnbsp;Ryo Kubota
  • 46'
    Solomon Sakuragawa nbsp;
    Toshiki Takahashi nbsp;
    0-1
  • 46'
    Keisuke Muroi nbsp;
    Sho Ito nbsp;
    0-1
  • 56'
    Towa Yamane (Assist:Caprini) goalnbsp;
    1-1
  • 69'
    Takumi Nakamura nbsp;
    Yoshihiro Nakano nbsp;
    1-1
  • 69'
    Shion Inoue nbsp;
    Hinata Ogura nbsp;
    1-1
  • 70'
    1-1
    nbsp;Kazuki Sota
    nbsp;Taiga Ishiura
  • 70'
    1-1
    nbsp;Shunsuke Kikuchi
    nbsp;Shunsuke Tanimoto
  • 80'
    1-1
    nbsp;Yuta Fujihara
    nbsp;Ryo Kubota
  • 80'
    1-1
    nbsp;Kyota Funahashi
    nbsp;Riki Matsuda
  • 90'
    1-1
    nbsp;Masashi Tanioka
    nbsp;Tatsuya Yamaguchi
  • 90'
    Solomon Sakuragawa (Assist:Akito Fukumori) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Katsuya Iwatake nbsp;
    Akito Fukumori nbsp;
    2-1
  • Yokohama FC vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    24
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    5
    Gabriel Costa Franca
    14
    Yoshihiro Nakano
    34
    Hinata Ogura
    4
    Yuri Lima Lara
    8
    Towa Yamane
    15
    Sho Ito
    10
    Caprini
    38
    Toshiki Takahashi
    10
    Riki Matsuda
    21
    Bak Keonwoo
    25
    Taiga Ishiura
    13
    Ryo Kubota
    8
    Yuta Fukazawa
    14
    Shunsuke Tanimoto
    19
    Yusei Ozaki
    37
    Reiya Morishita
    33
    Sora Ogawa
    4
    Tatsuya Yamaguchi
    1
    Kenta Tokushige
    Ehime FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Masaki Endo
    7Shion Inoue
    22Katsuya Iwatake
    33Keisuke Muroi
    3Takumi Nakamura
    9Solomon Sakuragawa
    6Wada Takuya
    Yuta Fujihara 11
    Kyota Funahashi 27
    Shunsuke Kikuchi 18
    Raihei Kurokawa 49
    Shunsuke Motegi 17
    Kazuki Sota 40
    Masashi Tanioka 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Shigenari Izumi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Ehime FC: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Ehime FC
  • 13
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation