Kết quả Yokohama FC vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 3

  • Yokohama FC vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 25'
    Caprini (Assist:Towa Yamane) goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    Solomon Sakuragawa nbsp;
    Kaito Mori nbsp;
    1-0
  • 42'
    Katsuya Iwatake
    1-0
  • 58'
    1-0
    nbsp;Ryo Arita
    nbsp;Koki Sakamoto
  • 69'
    Caprini
    1-0
  • 72'
    Takumi Nakamura nbsp;
    Eijiro Takeda nbsp;
    1-0
  • 72'
    Yoshihiro Nakano nbsp;
    Keijiro Ogawa nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    nbsp;Takumi Yamada
    nbsp;Ayumu Kawai
  • 75'
    1-0
    nbsp;Naohiro Sugiyama
    nbsp;Zain Issaka
  • 75'
    1-0
    nbsp;Chihiro Kato
    nbsp;Junya Takahashi
  • 80'
    Sho Ito nbsp;
    Caprini nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Yudai Konishi
    nbsp;Shuto Minami
  • 90'
    Yoshihiro Nakano (Assist:Takumi Nakamura) goalnbsp;
    2-0
  • Yokohama FC vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    24
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    22
    Katsuya Iwatake
    17
    Eijiro Takeda
    6
    Wada Takuya
    4
    Yuri Lima Lara
    8
    Towa Yamane
    13
    Keijiro Ogawa
    10
    Caprini
    18
    Kaito Mori
    42
    Zain Issaka
    36
    Junya Takahashi
    14
    Koki Sakamoto
    10
    Ryoma Kida
    7
    Reo Takae
    18
    Shuto Minami
    15
    Ayumu Kawai
    3
    Yuta Kumamoto
    4
    Keisuke Nishimura
    2
    Taiju Yoshida
    1
    Masaaki Goto
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Sho Ito
    25Hirotaka Mita
    20Toma Murata
    1Kengo Nagai
    3Takumi Nakamura
    14Yoshihiro Nakano
    9Solomon Sakuragawa
    Takashi Abe 5
    Ryo Arita 9
    Koki Hasegawa 16
    Chihiro Kato 17
    Yudai Konishi 8
    Naohiro Sugiyama 37
    Takumi Yamada 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Montedio Yamagata
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation