Kết quả Albirex Niigata vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 34

  • Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 24'
    Yuji Hoshi
    0-0
  • 61'
    0-0
    nbsp;Hiroshi Kiyotake
    nbsp;Masaya Shibayama
  • 61'
    0-0
    nbsp;Hirotaka Tameda
    nbsp;Reiya Sakata
  • 68'
    Shusuke Ota nbsp;
    Eitaro Matsuda nbsp;
    0-0
  • 68'
    Motoki Nagakura nbsp;
    Kaito Taniguchi nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Ryosuke Yamanaka
    nbsp;Kakeru Funaki
  • 77'
    Yota Komi nbsp;
    Yoshiaki Takagi nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Satoki Uejo
    nbsp;Leonardo de Sousa Pereira
  • 87'
    Motoki Nagakura (Assist:Shusuke Ota) goalnbsp;
    1-0
  • Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    1
    Ryosuke Kojima
    2
    Naoto Arai
    15
    Taiki Watanabe
    3
    Thomas Deng
    25
    Soya Fujiwara
    8
    Takahiro Kou
    19
    Yuji Hoshi
    14
    Shunsuke Mito
    33
    Yoshiaki Takagi
    22
    Eitaro Matsuda
    7
    Kaito Taniguchi
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    30
    Reiya Sakata
    48
    Masaya Shibayama
    27
    Capixaba
    25
    Hiroaki Okuno
    8
    Shinji Kagawa
    16
    Seiya Maikuma
    3
    Ryosuke Shindo
    24
    Koji Toriumi
    29
    Kakeru Funaki
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Motoki Nagakura
    11Shusuke Ota
    16Yota Komi
    21Koto Abe
    32Takumi Hasegawa
    18Fumiya Hayakawa
    6Hiroki Akiyama
    Hiroshi Kiyotake 13
    Hirotaka Tameda 19
    Ryosuke Yamanaka 6
    Satoki Uejo 7
    Yang Han Bin 1
    Ryuya Nishio 33
    Tokuma Suzuki 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Kimori
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Cerezo Osaka
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 670
    Số đường chuyền
    620
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 34 21 8 5 60 29 31 71 T T H T T T
2 Yokohama Marinos 34 19 7 8 63 40 23 64 B T T T H B
3 Hiroshima Sanfrecce 34 17 7 10 42 28 14 58 T H T H T T
4 Urawa Red Diamonds 34 15 12 7 42 27 15 57 H T H B B T
5 Kashima Antlers 34 14 10 10 43 34 9 52 H B H H B T
6 Nagoya Grampus 34 14 10 10 41 36 5 52 B T H B B H
7 Avispa Fukuoka 34 15 6 13 37 43 -6 51 H B B T T B
8 Kawasaki Frontale 34 14 8 12 51 45 6 50 B T H H T T
9 Cerezo Osaka 34 15 4 15 39 34 5 49 B H T B B B
10 Albirex Niigata 34 11 12 11 36 40 -4 45 T H T H H T
11 FC Tokyo 34 12 7 15 42 46 -4 43 T B B H B T
12 Consadole Sapporo 34 10 10 14 56 61 -5 40 B B T H T B
13 Kyoto Sanga 34 12 4 18 40 45 -5 40 B B B H T T
14 Sagan Tosu 34 9 11 14 43 47 -4 38 T H H B H B
15 Shonan Bellmare 34 8 10 16 40 56 -16 34 T T H T T B
16 Gamba Osaka 34 9 7 18 38 61 -23 34 B B B B B B
17 Kashiwa Reysol 34 6 15 13 33 47 -14 33 T B H H H H
18 Yokohama FC 34 7 8 19 31 58 -27 29 H T B T B B

AFC CL qualifying AFC Cup qualifying AFC CL qualifying Degrade Team