Kết quả Gamba Osaka vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 34

  • Gamba Osaka vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Gotoku Sakai
  • 44'
    Shota Fukuoka nbsp;
    Kwon Kyung Won nbsp;
    0-0
  • 45'
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    0-0
  • 48'
    0-0
    nbsp;Hotaru Yamaguchi
    nbsp;Takahiro Ogihara
  • 56'
    0-1
    Genta Miura(OW)
  • 66'
    0-1
    nbsp;Koya Yuruki
    nbsp;Jean Patric
  • 66'
    0-1
    nbsp;Daiju Sasaki
    nbsp;Haruya Ide
  • 69'
    Riku Handa
    0-1
  • 77'
    Hiroto Yamami nbsp;
    Ryotaro Meshino nbsp;
    0-1
  • 77'
    Shoji Toyama nbsp;
    Issam Jebali nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    nbsp;Nanasei Iino
    nbsp;Yuki Honda
  • 84'
    Goal Disallowed
    0-1
  • 85'
    Hiroki Fujiharu nbsp;
    Keisuke Kurokawa nbsp;
    0-1
  • 85'
    Dai Tsukamoto nbsp;
    Shu Kurata nbsp;
    0-1
  • 89'
    Takashi Usami
    0-1
  • Gamba Osaka vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-3-3
    25
    Kei Ishikawa
    24
    Keisuke Kurokawa
    20
    Kwon Kyung Won
    5
    Genta Miura
    3
    Riku Handa
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    29
    Hiroyuki Yamamoto
    10
    Shu Kurata
    7
    Takashi Usami
    11
    Issam Jebali
    8
    Ryotaro Meshino
    11
    Yoshinori Muto
    10
    Yuya Osako
    26
    Jean Patric
    24
    Gotoku Sakai
    33
    Takahiro Ogihara
    18
    Haruya Ide
    19
    Ryo Hatsuse
    23
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    15
    Yuki Honda
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Shota Fukuoka
    40Shoji Toyama
    37Hiroto Yamami
    4Hiroki Fujiharu
    21Dai Tsukamoto
    35Akinori Ichikawa
    48Hideki Ishige
    Hotaru Yamaguchi 5
    Daiju Sasaki 22
    Koya Yuruki 14
    Nanasei Iino 2
    Yuya Tsuboi 28
    Yusei Ozaki 34
    Mizuki Arai 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Vissel Kobe
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 455
    Số đường chuyền
    389
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 34 21 8 5 60 29 31 71 T T H T T T
2 Yokohama Marinos 34 19 7 8 63 40 23 64 B T T T H B
3 Hiroshima Sanfrecce 34 17 7 10 42 28 14 58 T H T H T T
4 Urawa Red Diamonds 34 15 12 7 42 27 15 57 H T H B B T
5 Kashima Antlers 34 14 10 10 43 34 9 52 H B H H B T
6 Nagoya Grampus 34 14 10 10 41 36 5 52 B T H B B H
7 Avispa Fukuoka 34 15 6 13 37 43 -6 51 H B B T T B
8 Kawasaki Frontale 34 14 8 12 51 45 6 50 B T H H T T
9 Cerezo Osaka 34 15 4 15 39 34 5 49 B H T B B B
10 Albirex Niigata 34 11 12 11 36 40 -4 45 T H T H H T
11 FC Tokyo 34 12 7 15 42 46 -4 43 T B B H B T
12 Consadole Sapporo 34 10 10 14 56 61 -5 40 B B T H T B
13 Kyoto Sanga 34 12 4 18 40 45 -5 40 B B B H T T
14 Sagan Tosu 34 9 11 14 43 47 -4 38 T H H B H B
15 Shonan Bellmare 34 8 10 16 40 56 -16 34 T T H T T B
16 Gamba Osaka 34 9 7 18 38 61 -23 34 B B B B B B
17 Kashiwa Reysol 34 6 15 13 33 47 -14 33 T B H H H H
18 Yokohama FC 34 7 8 19 31 58 -27 29 H T B T B B

AFC CL qualifying AFC Cup qualifying AFC CL qualifying Degrade Team