Kết quả Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11

  • Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 8'
    Shusuke Ota
    0-0
  • 28'
    Yuzuru Shimada nbsp;
    Eiji Miyamoto nbsp;
    0-0
  • 31'
    Fumiya Hayakawa Card changed
    0-0
  • 33'
    Fumiya Hayakawa
    0-0
  • 37'
    Yuji Hoshi nbsp;
    Shusuke Ota nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
    nbsp;Sota Koshimichi
  • 63'
    0-0
    nbsp;Naoto Arai
    nbsp;Shuto Nakano
  • 66'
    Yoshiaki Takagi nbsp;
    Motoki Hasegawa nbsp;
    0-0
  • 66'
    Danilo Gomes Magalhaes nbsp;
    Yuji Ono nbsp;
    0-0
  • 66'
    Motoki Nagakura nbsp;
    Koji Suzuki nbsp;
    0-0
  • 70'
    0-1
    goalnbsp;Hayato Araki (Assist:Shunki Higashi)
  • 77'
    0-1
    nbsp;Takaaki Shichi
    nbsp;Pieros Sotiriou
  • 90'
    Yoshiaki Takagi goalnbsp;
    1-1
  • Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    1
    Ryosuke Kojima
    18
    Fumiya Hayakawa
    5
    Michael James Fitzgerald
    26
    Ryo Endo
    25
    Soya Fujiwara
    6
    Hiroki Akiyama
    8
    Eiji Miyamoto
    14
    Motoki Hasegawa
    9
    Koji Suzuki
    11
    Shusuke Ota
    99
    Yuji Ono
    20
    Pieros Sotiriou
    51
    Mutsuki Kato
    11
    Makoto Mitsuta
    15
    Shuto Nakano
    14
    Taishi Matsumoto
    24
    Shunki Higashi
    32
    Sota Koshimichi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Yuzuru Shimada
    19Yuji Hoshi
    33Yoshiaki Takagi
    27Motoki Nagakura
    17Danilo Gomes Magalhaes
    21Koto Abe
    35Kazuhiko Chiba
    Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
    Naoto Arai 13
    Takaaki Shichi 16
    Goro Kawanami 22
    Gakuto Notsuda 7
    Yotaro Nakajima 35
    Aren Inoue 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Kimori
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Hiroshima Sanfrecce
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 291
    Số đường chuyền
    593
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    147
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    87
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation