Kết quả Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol, 13h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 3'
    Masashi Kamekawa nbsp;
    Itsuki Oda nbsp;
    0-0
  • 36'
    0-0
    Diego Jara Rodrigues
  • 40'
    Takeshi Kanamori goalnbsp;
    1-0
  • 49'
    1-1
    goalnbsp;Matheus Goncalves Savio (Assist:Mao Hosoya)
  • 60'
    Shahab Zahedi nbsp;
    Ryoga Sato nbsp;
    1-1
  • 60'
    Yuto Iwasaki nbsp;
    Takeshi Kanamori nbsp;
    1-1
  • 66'
    1-1
    nbsp;Yuta Yamada
    nbsp;Tomoya Koyamatsu
  • 66'
    1-1
    nbsp;Kazuki Kumasawa
    nbsp;Mao Hosoya
  • 80'
    1-1
    nbsp;Yuki Kakita
    nbsp;Kosuke Kinoshita
  • 80'
    1-1
    nbsp;Takuya Shimamura
    nbsp;Eiji Shirai
  • 84'
    Reiju Tsuruno nbsp;
    Kazuya Konno nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Yugo Tatsuta
    nbsp;Tomoya Inukai
  • 90'
    Yuto Iwasaki goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Hiroki Sekine
  • Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    1
    Takumi Nagaishi
    5
    Daiki Miya
    37
    Masaya Tashiro
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    29
    Yota Maejima
    6
    Mae Hiroyuki
    30
    Masato Shigemi
    16
    Itsuki Oda
    7
    Takeshi Kanamori
    8
    Kazuya Konno
    27
    Ryoga Sato
    19
    Mao Hosoya
    15
    Kosuke Kinoshita
    14
    Tomoya Koyamatsu
    33
    Eiji Shirai
    37
    Kohei Tezuka
    10
    Matheus Goncalves Savio
    32
    Hiroki Sekine
    13
    Tomoya Inukai
    4
    Taiyo Koga
    3
    Diego Jara Rodrigues
    46
    Kenta Matsumoto
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Masashi Kamekawa
    18Yuto Iwasaki
    9Shahab Zahedi
    28Reiju Tsuruno
    31Masaaki Murakami
    4Seiya Inoue
    35Yuto Hiratsuka
    Yuta Yamada 6
    Kazuki Kumasawa 48
    Takuya Shimamura 29
    Yuki Kakita 18
    Yugo Tatsuta 50
    Masato Sasaki 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masami Ihara
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Kashiwa Reysol
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 363
    Số đường chuyền
    433
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation