Kết quả Avispa Fukuoka vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Avispa Fukuoka vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
    Erison Danilo de Souza
  • 46'
    0-0
    nbsp;Ienaga Akihiro
    nbsp;Erison Danilo de Souza
  • 46'
    Yuto Iwasaki nbsp;
    Reiju Tsuruno nbsp;
    0-0
  • 54'
    Masato Yuzawa nbsp;
    Yuji Kitajima nbsp;
    0-0
  • 55'
    0-0
    nbsp;Jose Ricardo Araujo Fernandes
    nbsp;Yusuke Segawa
  • 55'
    0-0
    nbsp;Tatsuki Seko
    nbsp;Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 55'
    Kazuya Konno nbsp;
    Itsuki Oda nbsp;
    0-0
  • 70'
    Mae Hiroyuki nbsp;
    Masashi Kamekawa nbsp;
    0-0
  • 70'
    Shahab Zahedi nbsp;
    Wellington Luis de Sousa nbsp;
    0-0
  • 75'
    0-1
    goalnbsp;Shin Yamada
  • 76'
    0-1
    nbsp;Jesiel Cardoso Miranda
    nbsp;Sai Van Wermeskerken
  • 85'
    Kazuya Konno goalnbsp;
    1-1
  • 87'
    1-1
    nbsp;Bafetibis Gomis
    nbsp;Yasuto Wakisaka
  • Avispa Fukuoka vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    1
    Takumi Nagaishi
    37
    Masaya Tashiro
    3
    Tatsuki Nara
    4
    Seiya Inoue
    19
    Masashi Kamekawa
    30
    Masato Shigemi
    88
    Daiki Matsuoka
    16
    Itsuki Oda
    28
    Reiju Tsuruno
    25
    Yuji Kitajima
    17
    Wellington Luis de Sousa
    20
    Shin Yamada
    9
    Erison Danilo de Souza
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    14
    Yasuto Wakisaka
    8
    Kento Tachibanada
    17
    Daiya Tono
    30
    Yusuke Segawa
    3
    Takuma Ominami
    5
    Asahi Sasaki
    31
    Sai Van Wermeskerken
    99
    Naoto Kamifukumoto
    Kawasaki Frontale4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Yuto Iwasaki
    2Masato Yuzawa
    8Kazuya Konno
    6Mae Hiroyuki
    9Shahab Zahedi
    31Masaaki Murakami
    44Kimiya Moriyama
    Ienaga Akihiro 41
    Jose Ricardo Araujo Fernandes 6
    Tatsuki Seko 16
    Jesiel Cardoso Miranda 4
    Bafetibis Gomis 18
    Yuki Hayasaka 22
    Hinata Yamauchi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Myung-Hwi Kim
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Kawasaki Frontale
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 307
    Số đường chuyền
    574
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation