Kết quả Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos, 17h00 ngày 26/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 20

  • Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 20'
    Shahab Zahedi (Assist:Kazuya Konno) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    Itsuki Oda
    1-0
  • 34'
    1-0
    Takumi Kamijima
  • 46'
    Masashi Kamekawa nbsp;
    Itsuki Oda nbsp;
    1-0
  • 58'
    1-0
    nbsp;Yan Matheus Santos Souza
    nbsp;Kenta Inoue
  • 58'
    1-0
    nbsp;Amano Jun
    nbsp;Nam Tae-Hee
  • 59'
    Wellington Luis de Sousa nbsp;
    Shahab Zahedi nbsp;
    1-0
  • 65'
    Masato Shigemi nbsp;
    Ryoga Sato nbsp;
    1-0
  • 65'
    Seiya Inoue nbsp;
    Daiki Miya nbsp;
    1-0
  • 70'
    Wellington Luis de Sousa (Assist:Masashi Kamekawa) goalnbsp;
    2-0
  • 71'
    2-0
    nbsp;Kento Shiogai
    nbsp;Asahi Uenaka
  • 71'
    2-0
    nbsp;Ryo Miyaichi
    nbsp;Jose Elber Pimentel da Silva
  • 74'
    2-0
    Ryo Miyaichi
  • 83'
    2-1
    goalnbsp;Amano Jun (Assist:Ryo Miyaichi)
  • 85'
    2-1
    nbsp;Taiki Watanabe
    nbsp;Ren Kato
  • 85'
    Yuji Kitajima nbsp;
    Kazuya Konno nbsp;
    2-1
  • Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    31
    Masaaki Murakami
    5
    Daiki Miya
    37
    Masaya Tashiro
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    18
    Yuto Iwasaki
    6
    Mae Hiroyuki
    88
    Daiki Matsuoka
    16
    Itsuki Oda
    27
    Ryoga Sato
    8
    Kazuya Konno
    9
    Shahab Zahedi
    17
    Kenta Inoue
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    14
    Asahi Uenaka
    29
    Nam Tae-Hee
    28
    Riku Yamane
    38
    Yuhi Murakami
    15
    Takumi Kamijima
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    16
    Ren Kato
    1
    William Popp
    Yokohama Marinos4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Seiya Inoue
    19Masashi Kamekawa
    7Takeshi Kanamori
    25Yuji Kitajima
    41Daiki Sakata
    30Masato Shigemi
    17Wellington Luis de Sousa
    Amano Jun 20
    Kida Takuya 8
    Ryo Miyaichi 23
    Kento Shiogai 37
    Fuma Shirasaka 31
    Taiki Watanabe 39
    Yan Matheus Santos Souza 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Myung-Hwi Kim
    STEVE HOLLAND
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Yokohama Marinos
  • 5
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    135
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    83
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation