Kết quả Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo, 13h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11

  • Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Yuya Asano (Assist:Supachok Sarachat)
  • 58'
    Hirotaka Tameda nbsp;
    Jordy Croux nbsp;
    0-1
  • 58'
    Sota Kitano nbsp;
    Hiroaki Okuno nbsp;
    0-1
  • 58'
    Shinji Kagawa nbsp;
    Masaya Shibayama nbsp;
    0-1
  • 71'
    Leonardo de Sousa Pereira goalnbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Tatsuya Hasegawa
    nbsp;Tomoki Kondo
  • 83'
    1-1
    nbsp;Toya Nakamura
    nbsp;Daiki Suga
  • 89'
    Hiroto Yamada nbsp;
    Lucas Fernandes nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Kim Gun Hee
    nbsp;Musashi Suzuki
  • 90'
    1-1
    nbsp;Hiroyuki Kobayashi
    nbsp;Supachok Sarachat
  • Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-3-3
    21
    Kim Jin Hyeon
    6
    Kyohei Noborizato
    14
    Kakeru Funaki
    24
    Koji Toriumi
    2
    Seiya Maikuma
    25
    Hiroaki Okuno
    10
    Shunta Tanaka
    48
    Masaya Shibayama
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    11
    Jordy Croux
    7
    Musashi Suzuki
    18
    Yuya Asano
    19
    Supachok Sarachat
    33
    Tomoki Kondo
    14
    Yoshiaki Komai
    27
    Takuma Arano
    11
    Ryota Aoki
    88
    Seiya Baba
    15
    Rei Ieizumi
    4
    Daiki Suga
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Hirotaka Tameda
    8Shinji Kagawa
    38Sota Kitano
    34Hiroto Yamada
    1Yang Han Bin
    16Hayato Okuda
    7Satoki Uejo
    Tatsuya Hasegawa 16
    Toya Nakamura 6
    Hiroyuki Kobayashi 99
    Kim Gun Hee 13
    Jun Kodama 17
    Ryu Takao 2
    Katsuyuki Tanaka 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arthur Papas
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Consadole Sapporo
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 403
    Số đường chuyền
    414
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation