Kết quả Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol, 16h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 32

  • Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Sachiro Toshima
  • 39'
    0-0
    Tomoya Inukai
  • 45'
    0-0
    Kohei Tezuka
  • 47'
    0-0
    Matheus Goncalves Savio
  • 56'
    0-0
    nbsp;Kazuki Kumasawa
    nbsp;Sachiro Toshima
  • 68'
    Capixaba nbsp;
    Lucas Fernandes nbsp;
    0-0
  • 75'
    0-0
    nbsp;Yuki Kakita
    nbsp;Kosuke Kinoshita
  • 75'
    0-0
    nbsp;Takuya Shimamura
    nbsp;Tomoya Koyamatsu
  • 78'
    Masaya Shibayama nbsp;
    Sota Kitano nbsp;
    0-0
  • 87'
    Ryogo Yamasaki nbsp;
    Leonardo de Sousa Pereira nbsp;
    0-0
  • Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-2-3-1
    21
    Kim Jin Hyeon
    24
    Koji Toriumi
    33
    Ryuya Nishio
    3
    Ryosuke Shindo
    17
    Reiya Sakata
    10
    Shunta Tanaka
    5
    Hinata Kida
    19
    Hirotaka Tameda
    77
    Lucas Fernandes
    38
    Sota Kitano
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    14
    Tomoya Koyamatsu
    15
    Kosuke Kinoshita
    6
    Yuta Yamada
    28
    Sachiro Toshima
    37
    Kohei Tezuka
    10
    Matheus Goncalves Savio
    32
    Hiroki Sekine
    13
    Tomoya Inukai
    4
    Taiyo Koga
    3
    Diego Jara Rodrigues
    46
    Kenta Matsumoto
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Capixaba
    48Masaya Shibayama
    29Ryogo Yamasaki
    31Keisuke Shimizu
    16Hayato Okuda
    55Vitor Frezarin Bueno
    25Hiroaki Okuno
    Kazuki Kumasawa 48
    Takuya Shimamura 29
    Yuki Kakita 18
    Masato Sasaki 21
    Yugo Tatsuta 50
    Eiji Shirai 33
    Takumi Tsuchiya 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arthur Papas
    Masami Ihara
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Kashiwa Reysol
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 424
    Số đường chuyền
    337
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation