Kết quả Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy, 14h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 3

  • Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Tetsuyuki Inami
  • 42'
    Shinji Kagawa (Assist:Jordy Croux) goalnbsp;
    1-0
  • 53'
    1-1
    goalnbsp;Yudai Kimura
  • 54'
    1-1
    Yudai Kimura Goal awarded
  • 65'
    1-1
    Tetsuyuki Inami
  • 66'
    Leonardo de Sousa Pereira nbsp;
    Satoki Uejo nbsp;
    1-1
  • 66'
    Vitor Frezarin Bueno nbsp;
    Hiroaki Okuno nbsp;
    1-1
  • 70'
    1-1
    nbsp;Hijiri Onaga
    nbsp;Fuki Yamada
  • 70'
    1-1
    nbsp;Kohei Yamakoshi
    nbsp;Kosuke Saito
  • 77'
    Masaya Shibayama nbsp;
    Jordy Croux nbsp;
    1-1
  • 79'
    Shunta Tanaka
    1-1
  • 83'
    1-1
    nbsp;Yuan Matsuhashi
    nbsp;Itsuki Someno
  • 85'
    Kakeru Funaki
    1-1
  • 90'
    Leonardo de Sousa Pereira goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Hiroto Yamami
    nbsp;Daiki Fukazawa
  • 90'
    Koji Toriumi nbsp;
    Kyohei Noborizato nbsp;
    2-1
  • Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-3-3
    21
    Kim Jin Hyeon
    6
    Kyohei Noborizato
    14
    Kakeru Funaki
    33
    Ryuya Nishio
    2
    Seiya Maikuma
    25
    Hiroaki Okuno
    10
    Shunta Tanaka
    8
    Shinji Kagawa
    19
    Hirotaka Tameda
    7
    Satoki Uejo
    11
    Jordy Croux
    9
    Itsuki Someno
    20
    Yudai Kimura
    18
    Fuki Yamada
    7
    Koki Morita
    10
    Tomoya Miki
    8
    Kosuke Saito
    17
    Tetsuyuki Inami
    4
    Naoki Hayashi
    3
    Hiroto Taniguchi
    2
    Daiki Fukazawa
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 55Vitor Frezarin Bueno
    9Leonardo de Sousa Pereira
    48Masaya Shibayama
    24Koji Toriumi
    1Yang Han Bin
    16Hayato Okuda
    17Reiya Sakata
    Kohei Yamakoshi 13
    Hijiri Onaga 22
    Yuan Matsuhashi 33
    Hiroto Yamami 11
    Yuya Nagasawa 21
    Yuto Tsunashima 23
    Soma Meshino 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arthur Papas
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Tokyo Verdy
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 633
    Số đường chuyền
    385
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation