Kết quả Consadole Sapporo vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 29/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 21

  • Consadole Sapporo vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 38'
    Musashi Suzuki nbsp;
    Tatsuya Hasegawa nbsp;
    0-0
  • 52'
    0-1
    goalnbsp;Kaito Taniguchi (Assist:Yuto Horigome)
  • 65'
    0-1
    nbsp;Yuji Ono
    nbsp;Jin Okumura
  • 65'
    0-1
    nbsp;Motoki Hasegawa
    nbsp;Eitaro Matsuda
  • 65'
    0-1
    nbsp;Thomas Deng
    nbsp;Yuto Horigome
  • 70'
    Kosuke Hara nbsp;
    Hiromu Takama nbsp;
    0-1
  • 70'
    Katsuyuki Tanaka nbsp;
    Ryu Takao nbsp;
    0-1
  • 70'
    Leo Osaki nbsp;
    Shingo Omori nbsp;
    0-1
  • 82'
    Yamato Okada nbsp;
    Toya Nakamura nbsp;
    0-1
  • 84'
    Leo Osaki
    0-1
  • 89'
    0-1
    nbsp;Yoshiaki Takagi
    nbsp;Kaito Taniguchi
  • 90'
    Yoshiaki Komai
    0-1
  • Consadole Sapporo vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-4-2-1
    1
    Takanori Sugeno
    6
    Toya Nakamura
    15
    Rei Ieizumi
    2
    Ryu Takao
    4
    Daiki Suga
    14
    Yoshiaki Komai
    88
    Seiya Baba
    30
    Hiromu Takama
    16
    Tatsuya Hasegawa
    99
    Hiroyuki Kobayashi
    23
    Shingo Omori
    16
    Yota Komi
    22
    Eitaro Matsuda
    30
    Jin Okumura
    7
    Kaito Taniguchi
    6
    Hiroki Akiyama
    20
    Yuzuru Shimada
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    45
    Hayato Inamura
    31
    Yuto Horigome
    21
    Koto Abe
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Kosuke Hara
    17Jun Kodama
    47Shota Nishino
    28Yamato Okada
    25Leo Osaki
    7Musashi Suzuki
    37Katsuyuki Tanaka
    Thomas Deng 3
    Motoki Hasegawa 14
    Fumiya Hayakawa 18
    Aozora Ishiyama 40
    Yuji Ono 99
    Yoshiaki Takagi 33
    Daisuke Yoshimitsu 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Daisuke Kimori
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Albirex Niigata
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 140
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation