Kết quả Consadole Sapporo vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 13/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • Consadole Sapporo vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 39'
    Ryota Aoki goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Daiju Sasaki
    nbsp;Kakeru Yamauchi
  • 48'
    1-1
    goalnbsp;Yuya Osako (Assist:Daiju Sasaki)
  • 64'
    Tatsuya Hasegawa nbsp;
    Shingo Omori nbsp;
    1-1
  • 64'
    Hiromu Takama nbsp;
    Yuya Asano nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Jean Patric
    nbsp;Rikuto Hirose
  • 75'
    Musashi Suzuki
    1-1
  • 78'
    Yamato Okada nbsp;
    Leo Osaki nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Ryuma Kikuchi
    nbsp;Yuki Honda
  • 85'
    1-1
    nbsp;Yosuke Ideguchi
    nbsp;Takahiro Ogihara
  • 85'
    1-1
    nbsp;Nanasei Iino
    nbsp;Ryo Hatsuse
  • 85'
    Katsuyuki Tanaka nbsp;
    Daiki Suga nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Jean Patric
  • Consadole Sapporo vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-4-1-2
    1
    Takanori Sugeno
    6
    Toya Nakamura
    50
    Daihachi Okamura
    2
    Ryu Takao
    4
    Daiki Suga
    88
    Seiya Baba
    25
    Leo Osaki
    18
    Yuya Asano
    11
    Ryota Aoki
    7
    Musashi Suzuki
    23
    Shingo Omori
    11
    Yoshinori Muto
    10
    Yuya Osako
    23
    Rikuto Hirose
    96
    Hotaru Yamaguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    30
    Kakeru Yamauchi
    19
    Ryo Hatsuse
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    15
    Yuki Honda
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Hiromu Takama
    16Tatsuya Hasegawa
    28Yamato Okada
    37Katsuyuki Tanaka
    34Kojiro Nakano
    35Kosuke Hara
    40Shido Izuma
    Daiju Sasaki 22
    Jean Patric 26
    Ryuma Kikuchi 81
    Nanasei Iino 2
    Yosuke Ideguchi 7
    Powell Obinna Obi 50
    Takuya Iwanami 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Vissel Kobe
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 391
    Số đường chuyền
    346
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    118
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation