Kết quả Consadole Sapporo vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 23/06
Kết quả Consadole Sapporo vs Yokohama Marinos
Nhận định Consadole Sapporo vs Yokohama F Marinos, 12h00 ngày 23/6
Đối đầu Consadole Sapporo vs Yokohama Marinos
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202412:00
-
Yokohama Marinos 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.93O 2.5
0.50U 2.5
1.451
3.10X
3.752
1.95Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.03O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19
-
Consadole Sapporo vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
57'0-0nbsp;Kenta Inoue
nbsp;Ryo Miyaichi -
57'0-0nbsp;Asahi Uenaka
nbsp;Amano Jun -
63'0-1nbsp;Anderson Jose Lopes de Souza
-
72'0-1nbsp;Jose Elber Pimentel da Silva
nbsp;Yan Matheus Santos Souza -
72'0-1nbsp;Hijiri Kato
nbsp;Taiki Watanabe -
73'Hiroyuki Kobayashi0-1
-
76'Rei Ieizumi nbsp;
Ryu Takao nbsp;0-1 -
81'0-1Hijiri Kato
-
85'Kosuke Hara nbsp;
Daiki Suga nbsp;0-1 -
85'Katsuyuki Tanaka nbsp;
Tatsuya Hasegawa nbsp;0-1 -
87'0-1nbsp;Riku Yamane
nbsp;Anderson Jose Lopes de Souza
-
Consadole Sapporo vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo3-4-2-11Takanori Sugeno6Toya Nakamura50Daihachi Okamura2Ryu Takao4Daiki Suga14Yoshiaki Komai88Seiya Baba33Tomoki Kondo7Musashi Suzuki16Tatsuya Hasegawa99Hiroyuki Kobayashi11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza23Ryo Miyaichi20Amano Jun6Kota Watanabe8Kida Takuya27Ken Matsubara15Takumi Kamijima5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu39Taiki Watanabe1William Popp
- Đội hình dự bị
-
35Kosuke Hara15Rei Ieizumi17Jun Kodama47Shota Nishino23Shingo Omori30Hiromu Takama37Katsuyuki TanakaJose Elber Pimentel da Silva 7Hiroki Iikura 21Kenta Inoue 17Hijiri Kato 24Ren Kato 16Asahi Uenaka 14Riku Yamane 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicSTEVE HOLLAND
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoYokohama Marinos
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản