Kết quả Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol, 16h00 ngày 16/06
Kết quả Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol
Nhận định Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol, 16h00 ngày 16/6
Đối đầu Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202416:00
-
Gamba Osaka 12Kashiwa Reysol 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 2.25
0.85U 2.25
1.011
2.20X
3.202
3.30Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
15'Takashi Usami (Assist:Welton Felipe Paragua de Melo) nbsp;1-0
-
26'Kota Yamada (Assist:Welton Felipe Paragua de Melo) nbsp;2-0
-
31'Riku Handa2-0
-
46'2-0nbsp;Mao Hosoya
nbsp;Tomoya Koyamatsu -
67'2-0nbsp;Takuya Shimamura
nbsp;Yuta Yamada -
67'2-0nbsp;Sachiro Toshima
nbsp;Eiji Shirai -
69'2-0Tomoki Takamine
-
70'Shu Kurata nbsp;
Welton Felipe Paragua de Melo nbsp;2-0 -
77'Takeru Kishimoto nbsp;
Ryoya Yamashita nbsp;2-0 -
77'2-0nbsp;Hiroki Noda
nbsp;Yugo Tatsuta -
77'Isa Sakamoto nbsp;
Kota Yamada nbsp;2-0 -
79'2-1nbsp;Diego Jara Rodrigues (Assist:Mao Hosoya)
-
86'2-1Takuya Shimamura
-
87'2-1nbsp;Ota Yamamoto
nbsp;Tomoki Takamine -
88'Shinya Nakano nbsp;
Keisuke Kurokawa nbsp;2-1 -
88'Issam Jebali nbsp;
Takashi Usami nbsp;2-1
-
Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani3Riku Handa16Tokuma Suzuki23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir97Welton Felipe Paragua de Melo9Kota Yamada17Ryoya Yamashita7Takashi Usami10Matheus Goncalves Savio15Kosuke Kinoshita14Tomoya Koyamatsu33Eiji Shirai5Tomoki Takamine6Yuta Yamada32Hiroki Sekine50Yugo Tatsuta4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues21Masato Sasaki
- Đội hình dự bị
-
10Shu Kurata15Takeru Kishimoto13Isa Sakamoto33Shinya Nakano11Issam Jebali1Higashiguchi Masaki24Yusei EgawaMao Hosoya 19Sachiro Toshima 28Takuya Shimamura 29Hiroki Noda 22Ota Yamamoto 45Haruki Saruta 1Naoki Kawaguchi 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosRicardo Rodriguez
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaKashiwa Reysol
-
3Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
371Số đường chuyền459
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách18
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm74
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản