Kết quả Gamba Osaka vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 20/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24

  • Gamba Osaka vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Junnosuke Suzuki
  • 28'
    0-0
    Kim Min Tae
  • 56'
    Riku Matsuda
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Sho Fukuda
    nbsp;Akito Suzuki
  • 63'
    0-0
    nbsp;Hisatsugu Ishii
    nbsp;Akimi Barada
  • 65'
    Isa Sakamoto nbsp;
    Shu Kurata nbsp;
    0-0
  • 65'
    Ryoya Yamashita nbsp;
    Juan Matheus Alano Nascimento nbsp;
    0-0
  • 76'
    Takashi Usami
    0-0
  • 78'
    Issam Jebali nbsp;
    Takashi Usami nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-1
    goalnbsp;Taiga Hata (Assist:Sho Fukuda)
  • 88'
    0-1
    nbsp;Arata Yoshida
    nbsp;Taiga Hata
  • 88'
    0-1
    nbsp;Kazunari Ono
    nbsp;Junnosuke Suzuki
  • 88'
    0-1
    nbsp;Kohei Okuno
    nbsp;Masaki Ikeda
  • 88'
    Rin Mito nbsp;
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir nbsp;
    0-1
  • 88'
    Takeru Kishimoto nbsp;
    Welton Felipe Paragua de Melo nbsp;
    0-1
  • Gamba Osaka vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    46
    Riku Matsuda
    16
    Tokuma Suzuki
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    10
    Shu Kurata
    47
    Juan Matheus Alano Nascimento
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    7
    Takashi Usami
    29
    Akito Suzuki
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    37
    Yuto Suzuki
    18
    Masaki Ikeda
    14
    Akimi Barada
    3
    Taiga Hata
    5
    Satoshi Tanaka
    33
    Naoya Takahashi
    47
    Kim Min Tae
    30
    Junnosuke Suzuki
    1
    Song Beom-Keun
    Shonan Bellmare3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Ryoya Yamashita
    13Isa Sakamoto
    11Issam Jebali
    15Takeru Kishimoto
    27Rin Mito
    25Kei Ishikawa
    24Yusei Egawa
    Sho Fukuda 19
    Hisatsugu Ishii 77
    Kazunari Ono 8
    Kohei Okuno 15
    Arata Yoshida 28
    Hiroki Mawatari 21
    Ryo Nemoto 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Shonan Bellmare
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 361
    Số đường chuyền
    487
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    72
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation