Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka, 16h30 ngày 14/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 24'
    Douglas Vieira da Silva nbsp;
    Pieros Sotiriou nbsp;
    0-0
  • 36'
    0-0
    Daiki Matsuoka
  • 46'
    Taishi Matsumoto nbsp;
    Yotaro Nakajima nbsp;
    0-0
  • 60'
    Yuki Ohashi (Assist:Makoto Mitsuta) goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun nbsp;
    Makoto Mitsuta nbsp;
    1-0
  • 71'
    1-0
    nbsp;Yuji Kitajima
    nbsp;Masato Shigemi
  • 71'
    1-0
    nbsp;Shahab Zahedi
    nbsp;Ryoga Sato
  • 73'
    Shunki Higashi
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Reiju Tsuruno
    nbsp;Kimiya Moriyama
  • 90'
    Toshihiro Aoyama nbsp;
    Tsukasa Shiotani nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Daiki Miya
  • Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    15
    Shuto Nakano
    24
    Shunki Higashi
    35
    Yotaro Nakajima
    33
    Tsukasa Shiotani
    13
    Naoto Arai
    77
    Yuki Ohashi
    11
    Makoto Mitsuta
    20
    Pieros Sotiriou
    27
    Ryoga Sato
    8
    Kazuya Konno
    30
    Masato Shigemi
    16
    Itsuki Oda
    88
    Daiki Matsuoka
    6
    Mae Hiroyuki
    18
    Yuto Iwasaki
    19
    Masashi Kamekawa
    5
    Daiki Miya
    44
    Kimiya Moriyama
    31
    Masaaki Murakami
    Avispa Fukuoka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Douglas Vieira da Silva
    14Taishi Matsumoto
    10Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
    6Toshihiro Aoyama
    22Goro Kawanami
    32Sota Koshimichi
    16Takaaki Shichi
    Yuji Kitajima 25
    Shahab Zahedi 9
    Reiju Tsuruno 28
    Daiki Sakata 41
    Takeshi Kanamori 7
    Yuto Hiratsuka 35
    Hisashi Jogo 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Myung-Hwi Kim
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Avispa Fukuoka
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 433
    Số đường chuyền
    446
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation