Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Gamba Osaka, 11h00 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 5

  • Hiroshima Sanfrecce vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 56'
    0-0
    nbsp;Neta Lavi
    nbsp;Tokuma Suzuki
  • 56'
    0-0
    nbsp;Shu Kurata
    nbsp;Juan Matheus Alano Nascimento
  • 66'
    0-0
    nbsp;Isa Sakamoto
    nbsp;Takashi Usami
  • 75'
    Motoki Ohara nbsp;
    Makoto Mitsuta nbsp;
    0-0
  • 75'
    Naoto Arai nbsp;
    Shuto Nakano nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-1
    goalnbsp;Welton Felipe Paragua de Melo
  • 78'
    Naoto Arai (Assist:Shunki Higashi) goalnbsp;
    1-1
  • 82'
    Ezequiel Santos Da Silva nbsp;
    Taishi Matsumoto nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Ryotaro Meshino
    nbsp;Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
  • 84'
    1-1
    nbsp;Shota Fukuoka
    nbsp;Keisuke Kurokawa
  • 89'
    Yotaro Nakajima nbsp;
    Mutsuki Kato nbsp;
    1-1
  • Hiroshima Sanfrecce vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    33
    Tsukasa Shiotani
    24
    Shunki Higashi
    14
    Taishi Matsumoto
    8
    Takumu Kawamura
    15
    Shuto Nakano
    51
    Mutsuki Kato
    11
    Makoto Mitsuta
    77
    Yuki Ohashi
    7
    Takashi Usami
    47
    Juan Matheus Alano Nascimento
    9
    Kota Yamada
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    16
    Tokuma Suzuki
    3
    Riku Handa
    5
    Genta Miura
    20
    Shinnosuke Nakatani
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Naoto Arai
    40Motoki Ohara
    17Ezequiel Santos Da Silva
    35Yotaro Nakajima
    22Goro Kawanami
    32Sota Koshimichi
    7Gakuto Notsuda
    Neta Lavi 6
    Shu Kurata 10
    Isa Sakamoto 13
    Shota Fukuoka 2
    Ryotaro Meshino 8
    Joshua Stayman 35
    Shinya Nakano 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Gamba Osaka
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 484
    Số đường chuyền
    335
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 131
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation