Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17

  • Hiroshima Sanfrecce vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 38'
    Pieros Sotiriou goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    Pieros Sotiriou (Assist:Shunki Higashi) goalnbsp;
    2-0
  • 64'
    2-0
    nbsp;Yosuke Furukawa
    nbsp;Matsumoto Masaya
  • 64'
    2-0
    nbsp;Riku Morioka
    nbsp;Ricardo Graca
  • 64'
    2-0
    nbsp;Shota Kaneko
    nbsp;Yamada Hiroki
  • 74'
    2-0
    Matheus Vieira Campos Peixoto
  • 74'
    2-0
    nbsp;Bruno Jose de Souza
    nbsp;Rei Hirakawa
  • 82'
    2-0
    nbsp;Shun Nakamura
    nbsp;Leonardo da Silva Gomes
  • 86'
    Takaaki Shichi nbsp;
    Naoto Arai nbsp;
    2-0
  • 90'
    Yoshifumi Kashiwa nbsp;
    Shunki Higashi nbsp;
    2-0
  • 90'
    Douglas Vieira da Silva nbsp;
    Pieros Sotiriou nbsp;
    2-0
  • Hiroshima Sanfrecce vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    15
    Shuto Nakano
    33
    Tsukasa Shiotani
    24
    Shunki Higashi
    14
    Taishi Matsumoto
    8
    Takumu Kawamura
    13
    Naoto Arai
    77
    Yuki Ohashi
    51
    Mutsuki Kato
    20
    Pieros Sotiriou
    99
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    14
    Matsumoto Masaya
    10
    Yamada Hiroki
    37
    Rei Hirakawa
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    7
    Rikiya Uehara
    26
    Shunsuke Nishikubo
    15
    Kaito Suzuki
    36
    Ricardo Graca
    4
    Ko Matsubara
    1
    Eiji Kawashima
    Jubilo Iwata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Takaaki Shichi
    18Yoshifumi Kashiwa
    9Douglas Vieira da Silva
    22Goro Kawanami
    5Hiroya Matsumoto
    32Sota Koshimichi
    11Makoto Mitsuta
    Riku Morioka 3
    Yosuke Furukawa 31
    Shota Kaneko 40
    Bruno Jose de Souza 19
    Shun Nakamura 25
    Yuya Tsuboi 20
    Daiki Ogawa 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Akinobu Yokouchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Jubilo Iwata
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 432
    Số đường chuyền
    416
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation