Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Machida Zelvia, 17h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 32

  • Hiroshima Sanfrecce vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 3'
    Goncalo Paciencia (Assist:Shuto Nakano) goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    Hayao Kawabe
    1-0
  • 23'
    Mutsuki Kato (Assist:Shuto Nakano) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Kazuki Fujimoto
    nbsp;Kotaro Hayashi
  • 46'
    2-0
    nbsp;Daiki Sugioka
    nbsp;Oh Se-Hun
  • 46'
    Douglas Vieira da Silva nbsp;
    Goncalo Paciencia nbsp;
    2-0
  • 51'
    2-0
    Shota Fujio
  • 61'
    2-0
    Ibrahim Dresevic
  • 63'
    Naoto Arai nbsp;
    Tolgay Arslan nbsp;
    2-0
  • 67'
    2-0
    nbsp;Erik Nascimento de Lima
    nbsp;Na Sang Ho
  • 67'
    2-0
    nbsp;Mitchell Duke
    nbsp;Shota Fujio
  • 70'
    2-0
    Ryohei Shirasaki
  • 83'
    2-0
    nbsp;Hokuto Shimoda
    nbsp;Ryohei Shirasaki
  • 90'
    Pieros Sotiriou nbsp;
    Douglas Vieira da Silva nbsp;
    2-0
  • Hiroshima Sanfrecce vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    33
    Tsukasa Shiotani
    24
    Shunki Higashi
    66
    Hayao Kawabe
    14
    Taishi Matsumoto
    15
    Shuto Nakano
    30
    Tolgay Arslan
    51
    Mutsuki Kato
    99
    Goncalo Paciencia
    9
    Shota Fujio
    90
    Oh Se-Hun
    7
    Yuki Soma
    23
    Ryohei Shirasaki
    8
    Keiya Sento
    10
    Na Sang Ho
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    5
    Ibrahim Dresevic
    3
    Gen Shoji
    26
    Kotaro Hayashi
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Douglas Vieira da Silva
    13Naoto Arai
    20Pieros Sotiriou
    22Goro Kawanami
    27Osamu Henry Iyoha
    18Yoshifumi Kashiwa
    11Makoto Mitsuta
    Daiki Sugioka 25
    Kazuki Fujimoto 22
    Erik Nascimento de Lima 11
    Mitchell Duke 15
    Hokuto Shimoda 18
    Koki Fukui 42
    Yuki Nakashima 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Machida Zelvia
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 429
    Số đường chuyền
    362
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation