Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Anderson Patrick Aguiar Oliveira
  • 18'
    0-2
    goalnbsp;Sho Inagaki (Assist:Tsukasa Morishima)
  • 23'
    Sota Koshimichi goalnbsp;
    1-2
  • 45'
    1-2
    Tsukasa Morishima
  • 46'
    Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun nbsp;
    Taishi Matsumoto nbsp;
    1-2
  • 48'
    Shuto Nakano (Assist:Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun) goalnbsp;
    2-2
  • 55'
    2-2
    nbsp;Ryuji Izumi
    nbsp;Yuki Nogami
  • 55'
    2-2
    nbsp;Kensuke Nagai
    nbsp;Ken Masui
  • 67'
    Takaaki Shichi nbsp;
    Sota Koshimichi nbsp;
    2-2
  • 75'
    2-2
    nbsp;Katsuhiro Nakayama
    nbsp;Takuya Uchida
  • 76'
    Motoki Ohara nbsp;
    Pieros Sotiriou nbsp;
    2-2
  • 76'
    Naoto Arai nbsp;
    Shuto Nakano nbsp;
    2-2
  • 81'
    2-2
    nbsp;Kasper Junker
    nbsp;Anderson Patrick Aguiar Oliveira
  • 84'
    2-3
    Sho Sasaki(OW)
  • Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    33
    Tsukasa Shiotani
    32
    Sota Koshimichi
    24
    Shunki Higashi
    14
    Taishi Matsumoto
    15
    Shuto Nakano
    11
    Makoto Mitsuta
    51
    Mutsuki Kato
    20
    Pieros Sotiriou
    10
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    14
    Tsukasa Morishima
    17
    Ken Masui
    2
    Yuki Nogami
    15
    Sho Inagaki
    8
    Keiya Shiihashi
    34
    Takuya Uchida
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    3
    Ha Chang Rae
    24
    Akinari Kawazura
    1
    Mitchell James Langerak
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
    16Takaaki Shichi
    13Naoto Arai
    40Motoki Ohara
    22Goro Kawanami
    7Gakuto Notsuda
    5Hiroya Matsumoto
    Ryuji Izumi 7
    Kensuke Nagai 18
    Katsuhiro Nakayama 27
    Kasper Junker 77
    Yohei Takeda 16
    Takuji Yonemoto 6
    Haruki Yoshida 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Nagoya Grampus
  • 7
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    15%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 489
    Số đường chuyền
    264
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation