Kết quả Jubilo Iwata vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • Jubilo Iwata vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Yota Komi
  • 44'
    0-0
    Yuji Hoshi
  • 46'
    Matheus Vieira Campos Peixoto nbsp;
    Kotaro Fujikawa nbsp;
    0-0
  • 66'
    Yosuke Furukawa nbsp;
    Rei Hirakawa nbsp;
    0-0
  • 66'
    Leonardo da Silva Gomes nbsp;
    Kensuke Fujiwara nbsp;
    0-0
  • 67'
    Germain Ryo
    0-0
  • 75'
    Germain Ryo goalnbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Shusuke Ota
    nbsp;Motoki Nagakura
  • 76'
    1-0
    nbsp;Kaito Taniguchi
    nbsp;Danilo Gomes Magalhaes
  • 76'
    1-0
    nbsp;Jin Okumura
    nbsp;Motoki Hasegawa
  • 79'
    Germain Ryo (Assist:Matheus Vieira Campos Peixoto) goalnbsp;
    2-0
  • 82'
    2-0
    nbsp;Hiroki Akiyama
    nbsp;Yuji Hoshi
  • 90'
    Bruno Jose de Souza nbsp;
    Matsumoto Masaya nbsp;
    2-0
  • Jubilo Iwata vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-4-2
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    15
    Kaito Suzuki
    50
    Hiroto Uemura
    37
    Rei Hirakawa
    77
    Kensuke Fujiwara
    7
    Rikiya Uehara
    14
    Matsumoto Masaya
    11
    Germain Ryo
    13
    Kotaro Fujikawa
    27
    Motoki Nagakura
    17
    Danilo Gomes Magalhaes
    14
    Motoki Hasegawa
    16
    Yota Komi
    8
    Eiji Miyamoto
    19
    Yuji Hoshi
    32
    Takumi Hasegawa
    26
    Ryo Endo
    3
    Thomas Deng
    18
    Fumiya Hayakawa
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Matheus Vieira Campos Peixoto
    16Leonardo da Silva Gomes
    31Yosuke Furukawa
    19Bruno Jose de Souza
    21Ryuki Miura
    26Shunsuke Nishikubo
    3Riku Morioka
    Shusuke Ota 11
    Jin Okumura 30
    Kaito Taniguchi 7
    Hiroki Akiyama 6
    Koto Abe 21
    Riita Mori 24
    Michael James Fitzgerald 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Daisuke Kimori
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Albirex Niigata
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 330
    Số đường chuyền
    600
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation