Kết quả Jubilo Iwata vs Kawasaki Frontale, 16h30 ngày 06/07
Kết quả Jubilo Iwata vs Kawasaki Frontale
Nhận định Jubilo Iwata vs Kawasaki Frontale, 16h30 ngày 6/7
Đối đầu Jubilo Iwata vs Kawasaki Frontale
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202416:30
-
Jubilo Iwata 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.02O 2.75
0.93U 2.75
0.951
3.26X
3.352
2.02Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22
-
Jubilo Iwata vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
20'Germain Ryo nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Kento Tachibanada
nbsp;Ryota Oshima -
51'1-1nbsp;Daiya Tono (Assist:Yu Kobayashi)
-
54'Mitsuki Sugimoto nbsp;
Eiji Kawashima nbsp;1-1 -
62'Yosuke Furukawa nbsp;
Shota Kaneko nbsp;1-1 -
62'Bruno Jose de Souza nbsp;
Matsumoto Masaya nbsp;1-1 -
68'1-1nbsp;Hinata Yamauchi
nbsp;Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
68'1-1nbsp;Shin Yamada
nbsp;Yu Kobayashi -
75'1-1nbsp;Ienaga Akihiro
nbsp;Daiya Tono -
80'1-2nbsp;Kento Tachibanada
-
81'1-2nbsp;Hiroyuki Yamamoto
nbsp;Tatsuki Seko -
83'Kaito Suzuki1-2
-
86'Yamada Hiroki nbsp;
Rikiya Uehara nbsp;1-2 -
90'Yamada Hiroki nbsp;2-2
-
Jubilo Iwata vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata4-4-21Eiji Kawashima4Ko Matsubara36Ricardo Graca15Kaito Suzuki50Hiroto Uemura40Shota Kaneko7Rikiya Uehara16Leonardo da Silva Gomes14Matsumoto Masaya99Matheus Vieira Campos Peixoto11Germain Ryo11Yu Kobayashi17Daiya Tono14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho16Tatsuki Seko10Ryota Oshima31Sai Van Wermeskerken3Takuma Ominami2Kota Takai5Asahi Sasaki1Jung Sung Ryong
- Đội hình dự bị
-
24Mitsuki Sugimoto19Bruno Jose de Souza31Yosuke Furukawa10Yamada Hiroki26Shunsuke Nishikubo6Makito Ito37Rei HirakawaKento Tachibanada 8Hinata Yamauchi 26Shin Yamada 20Ienaga Akihiro 41Hiroyuki Yamamoto 77Naoto Kamifukumoto 99Shuto Tanabe 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataKawasaki Frontale
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
287Số đường chuyền655
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
56Pha tấn công140
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm83
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản