Kết quả Jubilo Iwata vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 20/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24

  • Jubilo Iwata vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 39'
    Germain Ryo (Assist:Ko Matsubara) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Rafael Papagaio
    nbsp;Sora Hiraga
  • 57'
    Ko Matsubara
    1-0
  • 64'
    Matsumoto Masaya nbsp;
    Bruno Jose de Souza nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Daiki Kaneko
    nbsp;Shimpei Fukuoka
  • 64'
    1-0
    nbsp;Ryuma Nakano
    nbsp;Takuji Yonemoto
  • 64'
    1-0
    nbsp;Toichi Suzuki
    nbsp;Hisashi Appiah Tawiah
  • 77'
    Shunsuke Nishikubo nbsp;
    Leonardo da Silva Gomes nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-1
    Kaito Suzuki(OW)
  • 82'
    1-2
    goalnbsp;Rafael Papagaio (Assist:Marco Tulio Oliveira Lemos)
  • 85'
    Jordy Croux nbsp;
    Rikiya Uehara nbsp;
    1-2
  • 85'
    Yosuke Furukawa nbsp;
    Shota Kaneko nbsp;
    1-2
  • 87'
    1-2
    Daiki Kaneko
  • 90'
    1-2
    Rafael Papagaio
  • 90'
    1-2
    nbsp;Kyo Sato
    nbsp;Marco Tulio Oliveira Lemos
  • Jubilo Iwata vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-2-3-1
    21
    Ryuki Miura
    4
    Ko Matsubara
    6
    Makito Ito
    15
    Kaito Suzuki
    50
    Hiroto Uemura
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    7
    Rikiya Uehara
    40
    Shota Kaneko
    11
    Germain Ryo
    19
    Bruno Jose de Souza
    99
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    14
    Taichi Hara
    31
    Sora Hiraga
    37
    Takuji Yonemoto
    10
    Shimpei Fukuoka
    39
    Taiki Hirato
    24
    Yuta Miyamoto
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    50
    Yoshinori Suzuki
    6
    Misao Yuto
    94
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Matsumoto Masaya
    26Shunsuke Nishikubo
    23Jordy Croux
    31Yosuke Furukawa
    24Mitsuki Sugimoto
    32Hassan Hilo
    10Yamada Hiroki
    Rafael Papagaio 99
    Ryuma Nakano 48
    Daiki Kaneko 19
    Toichi Suzuki 28
    Kyo Sato 44
    Kentaro Kakoi 88
    Temma Matsuda 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Kyoto Sanga
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 340
    Số đường chuyền
    373
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation