Kết quả Jubilo Iwata vs Shonan Bellmare, 12h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16

  • Jubilo Iwata vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Lukian Araujo de Almeida (Assist:Masaki Ikeda)
  • 15'
    Rikiya Uehara
    0-1
  • 28'
    0-1
    Sho Fukuda Reviewed
  • 29'
    0-2
    goalnbsp;Sho Fukuda
  • 45'
    Yamada Hiroki (Assist:Rei Hirakawa) goalnbsp;
    1-2
  • 54'
    1-2
    Daiki Sugioka
  • 61'
    Yosuke Furukawa nbsp;
    Rei Hirakawa nbsp;
    1-2
  • 61'
    Shota Kaneko nbsp;
    Yamada Hiroki nbsp;
    1-2
  • 63'
    Ko Matsubara
    1-2
  • 69'
    1-2
    nbsp;Kohei Okuno
    nbsp;Masaki Ikeda
  • 73'
    Kaito Suzuki
    1-2
  • 76'
    1-2
    nbsp;Akira Silvano Disaro
    nbsp;Sho Fukuda
  • 76'
    1-2
    nbsp;Hiroyuki Abe
    nbsp;Taiyo Hiraoka
  • 77'
    Bruno Jose de Souza nbsp;
    Matsumoto Masaya nbsp;
    1-2
  • 82'
    Matheus Vieira Campos Peixoto (Assist:Shota Kaneko) goalnbsp;
    2-2
  • 86'
    Leonardo da Silva Gomes goalnbsp;
    3-2
  • 87'
    3-2
    nbsp;Akimi Barada
    nbsp;Daiki Sugioka
  • Jubilo Iwata vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-2-3-1
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    15
    Kaito Suzuki
    50
    Hiroto Uemura
    7
    Rikiya Uehara
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    37
    Rei Hirakawa
    10
    Yamada Hiroki
    14
    Matsumoto Masaya
    99
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    19
    Sho Fukuda
    37
    Yuto Suzuki
    18
    Masaki Ikeda
    13
    Taiyo Hiraoka
    3
    Taiga Hata
    5
    Satoshi Tanaka
    33
    Naoya Takahashi
    22
    Kazuki Oiwa
    2
    Daiki Sugioka
    1
    Song Beom-Keun
    Shonan Bellmare3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Yosuke Furukawa
    40Shota Kaneko
    19Bruno Jose de Souza
    20Yuya Tsuboi
    6Makito Ito
    26Shunsuke Nishikubo
    77Kensuke Fujiwara
    Kohei Okuno 15
    Hiroyuki Abe 7
    Akira Silvano Disaro 9
    Akimi Barada 14
    Hiroki Mawatari 21
    Takuya Okamoto 6
    Kazunari Ono 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Shonan Bellmare
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 408
    Số đường chuyền
    387
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation