Kết quả Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 5'
    Jordy Croux (Assist:Ryo Watanabe) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-0
    Anderson Jose Lopes de Souza Goal Disallowed
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Katsuya Nagato)
  • 45'
    1-1
    Takuma Nishimura
  • 47'
    1-2
    goalnbsp;Takuma Nishimura
  • 55'
    Yamada Hiroki nbsp;
    Shun Nakamura nbsp;
    1-2
  • 55'
    Matheus Vieira Campos Peixoto nbsp;
    Matsumoto Masaya nbsp;
    1-2
  • 59'
    Leonardo da Silva Gomes
    1-2
  • 61'
    1-2
    nbsp;Asahi Uenaka
    nbsp;Takuma Nishimura
  • 64'
    1-3
    goalnbsp;Anderson Jose Lopes de Souza
  • 66'
    Keita Takahata nbsp;
    Ryo Watanabe nbsp;
    1-3
  • 66'
    Rei Hirakawa nbsp;
    Leonardo da Silva Gomes nbsp;
    1-3
  • 71'
    1-4
    goalnbsp;Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Asahi Uenaka)
  • 72'
    1-4
    nbsp;Keigo Sakakibara
    nbsp;Ken Matsubara
  • 72'
    1-4
    nbsp;Ryo Miyaichi
    nbsp;Jose Elber Pimentel da Silva
  • 83'
    Germain Ryo (Assist:Ko Matsubara) goalnbsp;
    2-4
  • 87'
    Kotaro Fujikawa nbsp;
    Ko Matsubara nbsp;
    2-4
  • 87'
    2-4
    nbsp;Kenta Inoue
    nbsp;Yan Matheus Santos Souza
  • 87'
    2-4
    nbsp;Kota Mizunuma
    nbsp;Kota Watanabe
  • 90'
    Germain Ryo (Assist:Kotaro Fujikawa) goalnbsp;
    3-4
  • Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata5-4-1
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    6
    Makito Ito
    50
    Hiroto Uemura
    14
    Matsumoto Masaya
    55
    Ryo Watanabe
    25
    Shun Nakamura
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    23
    Jordy Croux
    11
    Germain Ryo
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    9
    Takuma Nishimura
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    13
    Ryuta Koike
    6
    Kota Watanabe
    27
    Ken Matsubara
    4
    Shinnosuke Hatanaka
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    2
    Katsuya Nagato
    21
    Hiroki Iikura
    Yokohama Marinos4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Yamada Hiroki
    99Matheus Vieira Campos Peixoto
    18Keita Takahata
    37Rei Hirakawa
    13Kotaro Fujikawa
    21Ryuki Miura
    26Shunsuke Nishikubo
    Asahi Uenaka 14
    Keigo Sakakibara 35
    Ryo Miyaichi 23
    Kota Mizunuma 18
    Kenta Inoue 17
    Fuma Shirasaka 31
    Takumi Kamijima 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    STEVE HOLLAND
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Yokohama Marinos
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 294
    Số đường chuyền
    672
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    135
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation