Kết quả Kashima Antlers vs Yokohama Marinos, 13h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17

  • Kashima Antlers vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Anderson Jose Lopes de Souza
  • 17'
    Hayato Nakama
    0-1
  • 34'
    Ikuma Sekigawa Goal cancelled
    0-1
  • 45'
    Shu Morooka
    0-1
  • 46'
    Aleksandar Cavric nbsp;
    Shu Morooka nbsp;
    0-1
  • 56'
    0-1
    Kida Takuya
  • 57'
    Yuma Suzuki goalnbsp;
    1-1
  • 61'
    1-1
    nbsp;Ryo Miyaichi
    nbsp;Kenta Inoue
  • 71'
    1-1
    Anderson Jose Lopes de Souza
  • 72'
    1-1
    nbsp;Kota Mizunuma
    nbsp;Yan Matheus Santos Souza
  • 72'
    1-1
    nbsp;Asahi Uenaka
    nbsp;Amano Jun
  • 72'
    1-1
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
  • 74'
    Kimito Nono (Assist:Kei Chinen) goalnbsp;
    2-1
  • 76'
    Yuta Higuchi nbsp;
    Hayato Nakama nbsp;
    2-1
  • 82'
    2-1
    nbsp;Hijiri Kato
    nbsp;Katsuya Nagato
  • 82'
    2-1
    nbsp;Kento Shiogai
    nbsp;Kota Watanabe
  • 84'
    Ikuma Sekigawa (Assist:Yuta Higuchi) goalnbsp;
    3-1
  • 89'
    Gaku Shibasaki nbsp;
    Yuma Suzuki nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Asahi Uenaka (Assist:Ryo Miyaichi)
  • 90'
    Yuta Matsumura nbsp;
    Nago Shintaro nbsp;
    3-2
  • 90'
    Hidehiro Sugai nbsp;
    Kimito Nono nbsp;
    3-2
  • Kashima Antlers vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-2-3-1
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    32
    Kimito Nono
    13
    Kei Chinen
    25
    Kaishu Sano
    33
    Hayato Nakama
    30
    Nago Shintaro
    36
    Shu Morooka
    40
    Yuma Suzuki
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    17
    Kenta Inoue
    20
    Amano Jun
    8
    Kida Takuya
    6
    Kota Watanabe
    16
    Ren Kato
    15
    Takumi Kamijima
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    2
    Katsuya Nagato
    21
    Hiroki Iikura
    Yokohama Marinos4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Aleksandar Cavric
    14Yuta Higuchi
    10Gaku Shibasaki
    16Hidehiro Sugai
    27Yuta Matsumura
    31Taiki Yamada
    37Yuki Kakita
    Ryo Miyaichi 23
    Kota Mizunuma 18
    Asahi Uenaka 14
    Hijiri Kato 24
    Kento Shiogai 37
    Fuma Shirasaka 31
    Riku Yamane 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    STEVE HOLLAND
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Yokohama Marinos
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 307
    Số đường chuyền
    419
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation