Kết quả Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers, 14h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Nago Shintaro (Assist:Kaishu Sano)
  • 41'
    Hiromu Mitsumaru
    0-1
  • 46'
    Kosuke Kinoshita nbsp;
    Eiji Shirai nbsp;
    0-1
  • 51'
    Naoki Kawaguchi
    0-1
  • 60'
    Sachiro Toshima
    0-1
  • 63'
    0-1
    nbsp;Aleksandar Cavric
    nbsp;Hayato Nakama
  • 63'
    0-1
    nbsp;Shoma Doi
    nbsp;Nago Shintaro
  • 65'
    Takuya Shimamura (Assist:Sachiro Toshima) goalnbsp;
    1-1
  • 71'
    1-1
    Ueda Naomichi
  • 72'
    Matheus Goncalves Savio
    1-1
  • 78'
    1-1
    nbsp;Yuta Higuchi
    nbsp;Shu Morooka
  • 79'
    Diego Jara Rodrigues nbsp;
    Hiromu Mitsumaru nbsp;
    1-1
  • 79'
    Fumiya Unoki nbsp;
    Tomoya Koyamatsu nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Hidehiro Sugai
    nbsp;Shoma Doi
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Aleksandar Cavric (Assist:Yuma Suzuki)
  • 90'
    Ota Yamamoto nbsp;
    Takuya Shimamura nbsp;
    1-2
  • Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-4-2
    46
    Kenta Matsumoto
    2
    Hiromu Mitsumaru
    4
    Taiyo Koga
    13
    Tomoya Inukai
    24
    Naoki Kawaguchi
    28
    Sachiro Toshima
    33
    Eiji Shirai
    34
    Takumi Tsuchiya
    29
    Takuya Shimamura
    10
    Matheus Goncalves Savio
    14
    Tomoya Koyamatsu
    40
    Yuma Suzuki
    36
    Shu Morooka
    30
    Nago Shintaro
    33
    Hayato Nakama
    13
    Kei Chinen
    25
    Kaishu Sano
    32
    Kimito Nono
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Kosuke Kinoshita
    3Diego Jara Rodrigues
    25Fumiya Unoki
    45Ota Yamamoto
    31Tatsuya Morita
    50Yugo Tatsuta
    48Kazuki Kumasawa
    Shoma Doi 8
    Aleksandar Cavric 7
    Yuta Higuchi 14
    Hidehiro Sugai 16
    Yuji Kajikawa 29
    Tomoya Fujii 15
    Yuki Kakita 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masami Ihara
    Masaki Chugo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Kashima Antlers
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 334
    Số đường chuyền
    432
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation