Kết quả Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 63'
    Mao Hosoya goalnbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Kazuki Fujimoto
    nbsp;Yuki Soma
  • 64'
    1-0
    nbsp;Na Sang Ho
    nbsp;Byron Vasquez
  • 70'
    Kazuki Kumasawa nbsp;
    Matheus Goncalves Savio nbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Mitchell Duke
    nbsp;Oh Se-Hun
  • 72'
    1-0
    nbsp;Yuki Nakashima
    nbsp;Shota Fujio
  • 77'
    1-0
    Gen Shoji
  • 79'
    Takuya Shimamura nbsp;
    Tomoya Koyamatsu nbsp;
    1-0
  • 79'
    Jay Roy Grot nbsp;
    Kosuke Kinoshita nbsp;
    1-0
  • 79'
    Koki Kumasaka nbsp;
    Eiji Shirai nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-0
    nbsp;Hokuto Shimoda
    nbsp;Keiya Sento
  • 86'
    1-0
    Yuki Nakashima
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Hokuto Shimoda
  • 90'
    1-1
    Kazuki Fujimoto Penalty awarded
  • Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-4-2
    46
    Kenta Matsumoto
    3
    Diego Jara Rodrigues
    4
    Taiyo Koga
    50
    Yugo Tatsuta
    32
    Hiroki Sekine
    10
    Matheus Goncalves Savio
    37
    Kohei Tezuka
    33
    Eiji Shirai
    14
    Tomoya Koyamatsu
    15
    Kosuke Kinoshita
    19
    Mao Hosoya
    9
    Shota Fujio
    90
    Oh Se-Hun
    39
    Byron Vasquez
    23
    Ryohei Shirasaki
    8
    Keiya Sento
    7
    Yuki Soma
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    5
    Ibrahim Dresevic
    3
    Gen Shoji
    25
    Daiki Sugioka
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 48Kazuki Kumasawa
    27Koki Kumasaka
    29Takuya Shimamura
    17Jay Roy Grot
    21Masato Sasaki
    13Tomoya Inukai
    34Takumi Tsuchiya
    Na Sang Ho 10
    Kazuki Fujimoto 22
    Yuki Nakashima 30
    Mitchell Duke 15
    Hokuto Shimoda 18
    Yoshiaki Arai 44
    Kotaro Hayashi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masami Ihara
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Machida Zelvia
  • 12
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 305
    Số đường chuyền
    279
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation