Kết quả Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 4

  • Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Kensuke Nagai
  • 24'
    Takumi Tsuchiya nbsp;
    Tomoki Takamine nbsp;
    0-1
  • 29'
    0-1
    Ha Chang Rae
  • 37'
    0-1
    Tojiro Kubo
  • 45'
    0-1
    Kennedy Ebbs Mikuni
  • 46'
    0-1
    nbsp;Yuki Nogami
    nbsp;Tojiro Kubo
  • 58'
    0-1
    nbsp;Ryosuke Yamanaka
    nbsp;Ryuji Izumi
  • 62'
    0-2
    goalnbsp;Ha Chang Rae
  • 63'
    Ota Yamamoto nbsp;
    Tomoya Koyamatsu nbsp;
    0-2
  • 63'
    Takuya Shimamura nbsp;
    Yuta Yamada nbsp;
    0-2
  • 74'
    Kosuke Kinoshita nbsp;
    Mao Hosoya nbsp;
    0-2
  • 74'
    Eiichi Katayama nbsp;
    Diego Jara Rodrigues nbsp;
    0-2
  • 76'
    0-2
    nbsp;Kasper Junker
    nbsp;Kensuke Nagai
  • 83'
    Takuya Shimamura
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Katsuhiro Nakayama
    nbsp;Takuya Uchida
  • 90'
    0-2
    nbsp;Keiya Shiihashi
    nbsp;Takuji Yonemoto
  • Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-4-2
    46
    Kenta Matsumoto
    3
    Diego Jara Rodrigues
    4
    Taiyo Koga
    13
    Tomoya Inukai
    32
    Hiroki Sekine
    10
    Matheus Goncalves Savio
    5
    Tomoki Takamine
    33
    Eiji Shirai
    6
    Yuta Yamada
    14
    Tomoya Koyamatsu
    19
    Mao Hosoya
    18
    Kensuke Nagai
    11
    Yuya Yamagishi
    25
    Tojiro Kubo
    15
    Sho Inagaki
    14
    Tsukasa Morishima
    7
    Ryuji Izumi
    6
    Takuji Yonemoto
    34
    Takuya Uchida
    3
    Ha Chang Rae
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    1
    Mitchell James Langerak
    Nagoya Grampus3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 34Takumi Tsuchiya
    29Takuya Shimamura
    45Ota Yamamoto
    16Eiichi Katayama
    15Kosuke Kinoshita
    31Tatsuya Morita
    50Yugo Tatsuta
    Yuki Nogami 2
    Ryosuke Yamanaka 66
    Kasper Junker 77
    Keiya Shiihashi 8
    Katsuhiro Nakayama 27
    Yohei Takeda 16
    Ken Masui 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ricardo Rodriguez
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Nagoya Grampus
  • 9
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 461
    Số đường chuyền
    278
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation