Kết quả Kashiwa Reysol vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 8

  • Kashiwa Reysol vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Marius Christopher Hoibraten
  • 58'
    Takuya Shimamura nbsp;
    Sachiro Toshima nbsp;
    0-0
  • 58'
    Kosuke Kinoshita nbsp;
    Tomoya Koyamatsu nbsp;
    0-0
  • 59'
    Kosuke Kinoshita
    0-0
  • 60'
    0-0
    nbsp;Tomoaki Okubo
    nbsp;Naoki Maeda
  • 60'
    0-0
    nbsp;Nakajima Shoya
    nbsp;Yoshio Koizumi
  • 68'
    Koki Kumasaka nbsp;
    Takumi Tsuchiya nbsp;
    0-0
  • 72'
    Kosuke Kinoshita (Assist:Matheus Goncalves Savio) goalnbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Kaito Yasui
    nbsp;Yusuke Matsuoka
  • 79'
    1-0
    nbsp;Shinzo Koroki
    nbsp;Atsuki Ito
  • 90'
    Kazuki Kumasawa nbsp;
    Matheus Goncalves Savio nbsp;
    1-0
  • Kashiwa Reysol vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-4-2
    46
    Kenta Matsumoto
    3
    Diego Jara Rodrigues
    4
    Taiyo Koga
    13
    Tomoya Inukai
    24
    Naoki Kawaguchi
    6
    Yuta Yamada
    33
    Eiji Shirai
    34
    Takumi Tsuchiya
    28
    Sachiro Toshima
    10
    Matheus Goncalves Savio
    14
    Tomoya Koyamatsu
    38
    Naoki Maeda
    12
    Thiago Santos Santana
    24
    Yusuke Matsuoka
    3
    Atsuki Ito
    11
    Samuel Gustafson
    8
    Yoshio Koizumi
    4
    Hirokazu Ishihara
    20
    Yota Sato
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    13
    Ryoma Watanabe
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Takuya Shimamura
    15Kosuke Kinoshita
    27Koki Kumasaka
    48Kazuki Kumasawa
    31Tatsuya Morita
    22Hiroki Noda
    50Yugo Tatsuta
    Tomoaki Okubo 21
    Nakajima Shoya 10
    Kaito Yasui 25
    Shinzo Koroki 30
    Ayumi Niekawa 16
    Alexander Scholz 28
    Yota Horiuchi 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Urawa Red Diamonds
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 363
    Số đường chuyền
    579
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation