Kết quả Kashiwa Reysol vs Yokohama Marinos, 14h00 ngày 05/10
Kết quả Kashiwa Reysol vs Yokohama Marinos
Nhận định, Soi kèo Kashiwa Reysol vs Yokohama F Marinos, 14h00 ngày 5/10
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Yokohama Marinos
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202414:00
-
Yokohama Marinos 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.99O 3.25
0.96U 3.25
0.921
2.10X
3.752
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
Kashiwa Reysol vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
9'0-0Anderson Jose Lopes de Souza
-
9'Matheus Goncalves Savio (Assist:Mao Hosoya) nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Yan Matheus Santos Souza
nbsp;Keigo Sakakibara -
57'1-0Ren Kato
-
62'1-0nbsp;Amano Jun
nbsp;Jose Elber Pimentel da Silva -
62'1-0nbsp;Taiki Watanabe
nbsp;Ryuta Koike -
69'Yuki Kakita nbsp;
Kosuke Kinoshita nbsp;1-0 -
69'Koki Kumasaka nbsp;
Eiji Shirai nbsp;1-0 -
72'1-0nbsp;Kodjo Aziangbe
nbsp;Kazuya Yamamura -
72'1-0nbsp;Takuma Nishimura
nbsp;Asahi Uenaka -
85'Kazuki Kumasawa nbsp;
Mao Hosoya nbsp;1-0 -
85'Takuya Shimamura nbsp;
Tomoya Koyamatsu nbsp;1-0
-
Kashiwa Reysol vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues4Taiyo Koga50Yugo Tatsuta32Hiroki Sekine10Matheus Goncalves Savio33Eiji Shirai6Yuta Yamada14Tomoya Koyamatsu15Kosuke Kinoshita19Mao Hosoya10Anderson Jose Lopes de Souza17Kenta Inoue14Asahi Uenaka7Jose Elber Pimentel da Silva47Kazuya Yamamura35Keigo Sakakibara13Ryuta Koike4Shinnosuke Hatanaka5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu16Ren Kato1William Popp
- Đội hình dự bị
-
27Koki Kumasaka18Yuki Kakita48Kazuki Kumasawa29Takuya Shimamura21Masato Sasaki22Hiroki Noda34Takumi TsuchiyaYan Matheus Santos Souza 11Taiki Watanabe 39Amano Jun 20Kodjo Aziangbe 45Takuma Nishimura 9Fuma Shirasaka 31Kota Mizunuma 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ricardo RodriguezSTEVE HOLLAND
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolYokohama Marinos
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
305Số đường chuyền650
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
67Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản