Kết quả Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 14/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 33'
    Shin Yamada
    0-0
  • 36'
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:Yasuto Wakisaka) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Masaya Shibayama
    nbsp;Satoki Uejo
  • 46'
    Jose Ricardo Araujo Fernandes nbsp;
    Ryota Oshima nbsp;
    1-0
  • 49'
    1-0
    Hayato Okuda
  • 58'
    Yu Kobayashi nbsp;
    Erison Danilo de Souza nbsp;
    1-0
  • 59'
    1-0
    nbsp;Yuichi Hirano
    nbsp;Hayato Okuda
  • 65'
    Takuma Ominami nbsp;
    Sai Van Wermeskerken nbsp;
    1-0
  • 66'
    Ienaga Akihiro nbsp;
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho nbsp;
    1-0
  • 68'
    1-0
    nbsp;Vitor Frezarin Bueno
    nbsp;Hiroaki Okuno
  • 77'
    1-1
    goalnbsp;Vitor Frezarin Bueno (Assist:Capixaba)
  • 82'
    Yusuke Segawa nbsp;
    Shin Yamada nbsp;
    1-1
  • 82'
    Yu Kobayashi Goal cancelled
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Hirotaka Tameda
    nbsp;Lucas Fernandes
  • 89'
    1-1
    nbsp;Ryo Watanabe
    nbsp;Leonardo de Sousa Pereira
  • Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-2-3-1
    1
    Jung Sung Ryong
    8
    Kento Tachibanada
    5
    Asahi Sasaki
    2
    Kota Takai
    31
    Sai Van Wermeskerken
    10
    Ryota Oshima
    16
    Tatsuki Seko
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    14
    Yasuto Wakisaka
    20
    Shin Yamada
    9
    Erison Danilo de Souza
    7
    Satoki Uejo
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    27
    Capixaba
    16
    Hayato Okuda
    33
    Ryuya Nishio
    24
    Koji Toriumi
    14
    Kakeru Funaki
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Jose Ricardo Araujo Fernandes
    11Yu Kobayashi
    3Takuma Ominami
    41Ienaga Akihiro
    30Yusuke Segawa
    99Naoto Kamifukumoto
    17Daiya Tono
    Masaya Shibayama 48
    Yuichi Hirano 4
    Vitor Frezarin Bueno 55
    Hirotaka Tameda 19
    Ryo Watanabe 35
    Keisuke Shimizu 31
    Kyohei Noborizato 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Cerezo Osaka
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 389
    Số đường chuyền
    410
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation