Kết quả Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2

  • Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Hiroto Uemura (Assist:Ko Matsubara)
  • 18'
    0-2
    goalnbsp;Germain Ryo (Assist:Ko Matsubara)
  • 29'
    0-3
    goalnbsp;Germain Ryo (Assist:Matsumoto Masaya)
  • 36'
    Kento Tachibanada
    0-3
  • 36'
    Erison Danilo de Souza goalnbsp;
    1-3
  • 46'
    Tatsuki Seko nbsp;
    Kento Tachibanada nbsp;
    1-3
  • 48'
    1-3
    Ricardo Graca
  • 55'
    Erison Danilo de Souza (Assist:Tatsuki Seko) goalnbsp;
    2-3
  • 59'
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho goalnbsp;
    3-3
  • 64'
    3-3
    nbsp;Yosuke Furukawa
    nbsp;Rei Hirakawa
  • 64'
    3-3
    nbsp;Matheus Vieira Campos Peixoto
    nbsp;Yamada Hiroki
  • 74'
    3-3
    nbsp;Kotaro Fujikawa
    nbsp;Matsumoto Masaya
  • 77'
    3-3
    Germain Ryo Penalty awarded
  • 79'
    Jung Sung Ryong
    3-3
  • 80'
    3-4
    goalnbsp;Germain Ryo
  • 82'
    Yusuke Segawa nbsp;
    Hiroyuki Yamamoto nbsp;
    3-4
  • 82'
    Yu Kobayashi nbsp;
    Ienaga Akihiro nbsp;
    3-4
  • 82'
    Daiya Tono nbsp;
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho nbsp;
    3-4
  • 82'
    Shin Yamada nbsp;
    Kota Takai nbsp;
    3-4
  • 85'
    Shin Yamada goalnbsp;
    4-4
  • 90'
    4-5
    goalnbsp;Germain Ryo
  • 90'
    4-5
    Kotaro Fujikawa
  • 90'
    Yusuke Segawa
    4-5
  • 90'
    4-5
    Germain Ryo Goal cancelled
  • Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-3-3
    1
    Jung Sung Ryong
    13
    Sota Miura
    3
    Takuma Ominami
    2
    Kota Takai
    5
    Asahi Sasaki
    77
    Hiroyuki Yamamoto
    8
    Kento Tachibanada
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    9
    Erison Danilo de Souza
    41
    Ienaga Akihiro
    11
    Germain Ryo
    14
    Matsumoto Masaya
    10
    Yamada Hiroki
    37
    Rei Hirakawa
    25
    Shun Nakamura
    7
    Rikiya Uehara
    50
    Hiroto Uemura
    6
    Makito Ito
    36
    Ricardo Graca
    4
    Ko Matsubara
    1
    Eiji Kawashima
    Jubilo Iwata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Tatsuki Seko
    30Yusuke Segawa
    17Daiya Tono
    20Shin Yamada
    11Yu Kobayashi
    99Naoto Kamifukumoto
    35Maruyama Yuuichi
    Yosuke Furukawa 31
    Matheus Vieira Campos Peixoto 99
    Kotaro Fujikawa 13
    Ryuki Miura 21
    Kaito Suzuki 15
    Shunsuke Nishikubo 26
    Leonardo da Silva Gomes 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Akinobu Yokouchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Jubilo Iwata
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 835
    Số đường chuyền
    300
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 163
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation