Kết quả Kyoto Sanga vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • Kyoto Sanga vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 18'
    Temma Matsuda (Assist:Shinnosuke Fukuda) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    Yuta Toyokawa goalnbsp;
    2-0
  • 25'
    2-0
    Tomoki Kondo
  • 46'
    2-0
    nbsp;Tatsuya Hasegawa
    nbsp;Shota Nishino
  • 58'
    Yoshinori Suzuki Goal Disallowed
    2-0
  • 73'
    2-0
    nbsp;Katsuyuki Tanaka
    nbsp;Hiroyuki Kobayashi
  • 73'
    Ryogo Yamasaki nbsp;
    Yuta Toyokawa nbsp;
    2-0
  • 78'
    Toichi Suzuki nbsp;
    Kyo Sato nbsp;
    2-0
  • 84'
    2-0
    nbsp;Kosuke Hara
    nbsp;Hiromu Takama
  • 86'
    Kazunari Ichimi nbsp;
    Taichi Hara nbsp;
    2-0
  • 86'
    Hisashi Appiah Tawiah nbsp;
    Taiki Hirato nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Tatsuya Hasegawa
  • 90'
    Yuta Miyamoto
    2-0
  • 90'
    2-0
    nbsp;Rei Ieizumi
    nbsp;Takuma Arano
  • Kyoto Sanga vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-1-4-1
    94
    Gu SungYun
    44
    Kyo Sato
    50
    Yoshinori Suzuki
    24
    Yuta Miyamoto
    2
    Shinnosuke Fukuda
    19
    Daiki Kaneko
    18
    Temma Matsuda
    39
    Taiki Hirato
    7
    Sota Kawasaki
    23
    Yuta Toyokawa
    14
    Taichi Hara
    14
    Yoshiaki Komai
    7
    Musashi Suzuki
    99
    Hiroyuki Kobayashi
    33
    Tomoki Kondo
    88
    Seiya Baba
    27
    Takuma Arano
    30
    Hiromu Takama
    47
    Shota Nishino
    50
    Daihachi Okamura
    6
    Toya Nakamura
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Ryogo Yamasaki
    28Toichi Suzuki
    5Hisashi Appiah Tawiah
    22Kazunari Ichimi
    26Gakuji Ota
    10Shimpei Fukuoka
    9Marco Tulio Oliveira Lemos
    Tatsuya Hasegawa 16
    Katsuyuki Tanaka 37
    Kosuke Hara 35
    Rei Ieizumi 15
    Jun Kodama 17
    Ryu Takao 2
    Shido Izuma 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Consadole Sapporo
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 236
    Số đường chuyền
    510
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation